Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Assistant, tour executive, interpreter
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
2 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
External or Internal Ocean Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
4 năm | 618 - 721 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Hỗ trợ kỹ thuật trên Internet
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Marketing, manager, translator & interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 11 năm qua | |
en |
Internal Audit - Kiểm toán nội bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 3.4 |
General Accountant - Chief Accountant - Internal Auditor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
3 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Interior - Exterior designer, Furniture Designer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Seo, Interner Marketing
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Cộng Tác Viên Thu Cước Internet
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Làm Việc Qua Mạng Internet
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Bình Dương | hơn 11 năm qua | |
Internal controller, Chief accountant.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
9 năm | 900 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Internal Control - Kiểm soát nội bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Intern/ Part time/ Management trainee
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 32
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Architect, Interior Designer, Graphic Designer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.9 |
BUSINESS ENGLISH - ASSISTANT - BANKING - FINANCE - INTERNATIONAL RELATIONS
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 800 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
FURNITURE - INTERIOR DESIGN - PRODUCT PHOTOGRAPH.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | 450 - 600 USD |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
en 4.1 |
Translator/ Interpreter/ Assistant/ Teacher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.0 |
Accounting Manager, Internal auditor, Auditor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
5.9 |
Internal Controller - Trưởng ban Kiểm soát nội
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
|
17 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Personal Assistant, Admin, Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
2 năm | 4,5 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Interpreter, Admin, Tour Operator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 7,0 - 9,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Interpreter, Tourist guide, teacher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng Trà Vinh |
hơn 11 năm qua |
en 3.3 |
Interpreter - Assistant Manager - Administrator - HR Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Quảng Bình |
hơn 11 năm qua |
en 4.5 |
Business Development [ Architecture | Interior design & Build ]
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.5 |
Receptionist, Human Resoureces, English Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | 5,5 - 6,5 tr.VND | Đồng Nai | hơn 11 năm qua |
4.3 |
Merchandiser, Purchasing, International sales
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 11 năm qua |
en |
Accountant, Audit assistant, Internal audit
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Financial Assistant, Internal Controller, Internal Auditor, General Accountant, Management Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 400 - 800 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 5.1 |
A Graduated Student With 5 Years Experiences In International Environment
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
5 năm | 15,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Khánh Hòa |
hơn 11 năm qua |
en 4.2 |
Searching for a position in educational and international working environment
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Assistant, Secretary, Staff in Production Plan, Interpreter
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 300 - 400 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.9 |
An Active and Enthusiastic Master in MSc International Business
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 3.3 |
Interpreter/ Translator/ Officer - Fluent In Thai Language
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | trên 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 6.0 |
English teacher, interpreter, translator, incentive trip organizer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
18 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 5.8 |
In-house Counsel
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | 8,0 - 14,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.1 |
English Assistant, Secretary, Translator, Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 9 năm qua |
en 8.8 |
Head of Finance and Accounting or Internal Audit
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 9 năm qua |
en 3.7 |
Merchandising/Purchasing/Sales International/Assistant.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
INTERNATIONAL SALES EXECUTIVE, ASSISTANT TO MANAGER, IMPORT - EXPORT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 10 năm qua |
en 3.6 |
Internal Controller - Finance Administrator - Credit Controller - Receivable Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Đồng Nai |
hơn 10 năm qua |
en |
Investment Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
5 năm | 1,000 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Industrial Engineer
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Trà Vinh
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Industrial Engineer
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Ninh Thuận
Khánh Hòa Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -40
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Industrial Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -36
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Tiền Giang
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | 618 - 824 USD |
Tiền Giang
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |