Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
IT Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
en |
IT Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Project Manager/ System Administrator/ IT Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
|
10 năm | 1,030 - 1,545 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
en 3.3 |
IT Consultant, System Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 8.2 |
IT Executive / System Engineer / Senior System Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
6 năm | 1,000 - 1,200 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
6.0 |
IT Staff, IT Officer, IT Helpdesk, IT System Engineer, IT Technical Support, IT Assistant, IT Help Desk
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Technical Engineer in Telecom and IT industry
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
6 năm | 515 - 721 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
Kỹ Sư Mạng, Công Nghệ Thông Tin, Network Engineer, It Support
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Đà Nẵng Hưng Yên Toàn quốc |
hơn 11 năm qua | |
en |
IT System/Network Administrator/Security Engineer/IT Specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
en 7.8 |
Senior Network&System Engineer, IT System It Consultant, IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
8 năm | trên 1,500 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
R&D engineer, quality control, quality assurance, process engineer, developer (IT, telecom, electronics, electricity)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua |