Tìm hồ sơ

Tìm thấy 149 hồ sơ key account x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Key Account
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Key Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
7 năm 15,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Key Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
2 năm 824 - 927 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Key Account Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 350 - 450 USD Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Key Account Executive
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.4 Key Account Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: -35
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Key Account Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.8 key account manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.0 Key Acccount Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm 18,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.0 Key Account Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Key Account Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.5 KEY ACCOUNT MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.6 Key Account Manager FMCG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
2 năm 800 - 1,200 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Key Account Sales or Makerting
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Sales Manager / Key Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
BUSINESS DEVELOPMENT/ KEY ACCOUNT MANAGER
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
10 năm 800 - 900 USD Đồng Nai hơn 4 năm qua
Sales Manager ( Area or Key Account )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm 700 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.5 Trade Marketing Manager/ Key Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
8 năm 1,900 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.7 Key Account Manager - Business Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Key Account Manager / Business Development Trader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.1 Purchasing manager or Key account Sale Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
15 năm 2,000 - 4,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.4 Key Account Manager/ Business Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Account Manager for key account sector or sales manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
BUSINESS DEVELOPER, SALES EXECUTIVE, KEY ACCOUNT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
MT Supervior/ Key Account Executive/ Sales Executive
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
4 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.8 Experiened Candidate in Logistics and Key Account.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm 900 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
MT SUPERVISOR/ KEY ACCOUNT EXICUTIVE/ SALES EXICUTIVE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.5 Business Development/ Key Account Manager/ Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm 2,800 - 4,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.8 Sales Manager MT, Key Account Manager MT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Key Account (Quản Lý Bán Hàng Kênh Siêu Thị)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quản Lý Kinh Doanh/ Key Account Manager (Modern Trade)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.5 Assistant, Sales & Marketing Executive, Customer Relationship Management, Key Account Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.3 Senior Relationship Executive, Sales Supervisor, Sales Team Leader, Key Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm 1,000 - 1,200 USD Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 4.1 Assistant Brand Manager, Trade Marketing, Key Account, Senior Sale, Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
5.8 Giám Đốc Bán Hàng Khu Vực Hà Nội (Kênh VIP, Key Account)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
12 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
4.6 Trợ lý, Thư ký, Biên Phiên Dịch, Nhân viên Sale Marketing, Nhân viên giám sát Key Account
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 4.1 Key Account Manager/ Customer Service Manager/Relationship or Communication Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.1 Sales Director; Head of Sales; Business Development Director; Sales & Marketing Manager; National Key Account Manager; Country Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 3.5 Kế toán / Accoutant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
6 năm 500 - 1,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
Nhân viên kế toán - Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm 350 - 400 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kế Toán Viên - Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Thừa Thiên- Huế hơn 11 năm qua
Accountant - Kế toán viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Bình Dương hơn 11 năm qua
Accountant, KẾ TOÁN KHO
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
1 năm Thương lượng Đà Nẵng
Quảng Nam
hơn 10 năm qua
en Chief Accountant / Kế toán trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
10 năm Thương lượng Bình Dương hơn 11 năm qua
Kế toán viên, Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.3 Chief Accountant - Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 62
17 năm Thương lượng Tiền Giang hơn 11 năm qua
Nhân viên kế toán/ Acountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 11 năm qua
Nhân viên Kế Toán - Accountant Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Nhân viên kế toán/ Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Kế Toán / Accounting Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3