Tìm hồ sơ

Tìm thấy 2,914 hồ sơ ky su x tại Hà Nội x , Bắc Ninh x , Hưng Yên x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Kỹ sư ô tô
| Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Nam Định
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Điện tử
| Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Ninh Bình
hơn 11 năm qua
Kỹ sư điện tử
| Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hưng Yên
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
Kỹ sư điện tử
| Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hải Dương
Hà Nam
Bắc Ninh
Bắc Giang
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Kỹ sư nhiệt
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ sư thực tập
| Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ sư viễn thông
| Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Nghệ An
hơn 11 năm qua
Kỹ sư điện tử
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Nghệ An
hơn 11 năm qua
Kỹ sư IT
| Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ sư điện
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ sư điện
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Kỹ sư điện tử
| Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ sư điện tử
| Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Nghệ An
hơn 11 năm qua
Kỹ sư điện
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ sư điện
| Tuổi: 45
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
Kỹ sư điện
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Hà Nội
Kinshasa
Bắc Ninh
Hà Nam
Hải Dương
Hải Phòng
Nam Định
Quảng Ninh
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Kỹ sư điện
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Nam
Hà Tĩnh
Hưng Yên
Nghệ An
Ninh Bình
Kinshasa
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Điện
| Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ sư điện
| Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Nghệ An
hơn 11 năm qua
Kỹ sư điện
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ sư trưởng
| Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ sư điện tử
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ sư điện
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ sư điện
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
Hải Dương
Hưng Yên
Nam Định
Kinshasa
hơn 11 năm qua
Kỹ sư xây dựng
| Tuổi: 38
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Nam
hơn 11 năm qua
Kỹ sư xd
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm trên 7,1 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ sư xây dựng
| Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Bắc Ninh
Hà Nội
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Kỹ sư Trắc địa
| Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm trên 7,1 tr.VND Hà Nội
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư xây dựng
| Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hà Nội
Kinshasa
hơn 11 năm qua
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm trên 7,1 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
Nam Định
Ninh Bình
hơn 11 năm qua
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
4 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Vĩnh Phúc
Kinshasa
Malaysia
hơn 11 năm qua
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Quảng Ninh
Kinshasa
hơn 11 năm qua
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
5 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Kỹ sư xây dựng
| Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
Bình Định
Đồng Nai
Hà Tĩnh
Nghệ An
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
Kỹ sư cầu đường
| Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Thừa Thiên- Huế
Hà Tĩnh
Nghệ An
Quảng Trị
hơn 11 năm qua
Kỹ sư xây dựng
| Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hưng Yên
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
Kỹ sư xây dựng
| Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hải Dương
Thái Bình
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ sư xây dựng
| Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Khánh Hòa
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
Kỹ sư xây dựng
| Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ sư thuỷ lợi
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hà Nội
Nam Định
hơn 11 năm qua
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ sư xây dựng
| Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hà Nam
Nam Định
Phú Thọ
Thái Bình
Thái Nguyên
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Nam
Hải Dương
Hưng Yên
Thanh Hóa
Kinshasa
hơn 11 năm qua
  1. 18
  2. 19
  3. 20
  4. 21
  5. 22
  6. 23
  7. 24
  8. 25
  9. 26
  10. 27