Tìm hồ sơ

Tìm thấy 2,914 hồ sơ ky su x tại Hà Nội x , Bắc Ninh x , Hưng Yên x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Kỹ Sư Hạ Tầng Với 3 Năm Kinh Nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Tây
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Thi Công, Giám Sát Thi Công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hà Tây
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Điện, Điện Tử, Viễn Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đà Nẵng
Khác
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bà Rịa - Vũng Tàu
Nghệ An
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Chuyên Ngành Vận Tải Kinh Tế Đường Bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Ứng Tuyển Vị Trí Kỹ Sư Hiện Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Nam
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Ninh Bình
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư, Nhân Viên Cơ Khí Chế Tạo Máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Cơ Khí Kiêm Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Cơ Khí, Cơ Khí Động Lực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
Nam Định
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
Giám Sát Kinh Doanh, Kỹ Sư Môi Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Xây Dựng Làm Việc Hết Mình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 2,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
Nhân Viên,kỹ Sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Hải Dương
Hòa Bình
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Địa Chất, Địa Chất Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hải Dương
Hải Phòng
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Điều Khiển Và Tự Động Hóa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
4 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Xây Dựng - Trường Đhkt Hà Nội
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
3 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Nam Định
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Điện, Điện Tử Viễn Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Đà Nẵng
Hà Tĩnh
Quảng Bình
Thừa Thiên- Huế
hơn 11 năm qua
Tìm Việc Kỹ Sư Tư Vấn Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
2 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Hà Tây
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Thủy Văn Và Tài Nguyên Nước
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật (Kỹ Sư Điện)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
3 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
Hải Phòng
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Tìm Việc Kỹ Sư Kinh Tế Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Xây Dựng ( Đh Xây Dựng Hà Nội)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật, Kỹ Sư Cơ Khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Chuyên Ngành Quản Lý Đất Đai + Cây Trồng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Ứng Tuyển Kỹ Sư Điện Lạnh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Của Nghành Công Nghệ Hóa Học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật, Kỹ Sư Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ Thuật Viên/Kỹ Sư
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Phòng
Nam Định
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Công Nghệ Hóa Mới Ra Trường Tìm Việc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Ninh Bình
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
5 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ sư Điện-Tự Động Hóa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật/ Kỹ Sư Thiết Kế Mạch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm 5,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
Cv Kỹ Sư An Toàn Bảo Mật Thông Tin Mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bình Dương
Hà Nam
Nam Định
hơn 11 năm qua
Kỹ sư cơ khí - Nhân viên dự án.
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
Kỹ sư xây dựng giám sát thi công
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
Hưng Yên
Nam Định
KV Bắc Trung Bộ
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Xây Dựng Dân Dụng & Công Ngiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Dương
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
Kỹ sư môi trường, cơ điện, xây dựng
| Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ sư cơ khí - kinh doanh kho phụ tùng ô tô
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Kỹ sư xây dựng, Giám sát thi công
| Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Thái Bình
KV Bắc Trung Bộ
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Cơ Điện- Chuyên Ngành Điện Khí Hóa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Nam
hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc Của Kỹ Sư Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Kỹ thuật viên/kỹ sư
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hà Nội
KV Bắc Trung Bộ
hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật, Kỹ sư hóa
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
Long An
hơn 11 năm qua
Kỹ sư hệ thống điện, hệ thống thông gió
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm trên 7,1 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Quản Trị Hệ Thống Mạng / Kỹ Sư Mạng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Ninh Bình
hơn 11 năm qua
  1. 43
  2. 44
  3. 45
  4. 46
  5. 47
  6. 48
  7. 49
  8. 50
  9. 51
  10. 52