Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 3.8 |
Kỹ Sư Nền Móng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Thái Nguyên |
hơn 11 năm qua |
Kỹ sư cơ điện tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Thái Nguyên
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Ky Su Tu Dong Hoa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Thái Nguyên
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Thái Nguyên
Hà Tây Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
3 năm | Thương lượng |
Thái Nguyên
Vĩnh Phúc Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ thuật viên - kỹ sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Tĩnh Nghệ An Thái Nguyên |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Cầu Đường Bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Thái Nguyên |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư tự động hóa
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Hà Nam Hưng Yên Thái Nguyên Toàn quốc KV Bắc Trung Bộ |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy
| Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Hải Dương Hưng Yên Nam Định Ninh Bình Quảng Ninh Thái Bình Thái Nguyên |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Hệ Thống Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Phú Thọ Sơn La Thái Nguyên Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Cơ Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Phú Thọ Thái Nguyên Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua | |
Xin Việc Kỹ Sư Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Thái Nguyên Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư Tự Động Hóa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thái Bình Thái Nguyên |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư điện tự động hóa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 5,0 tr.VND |
Thái Nguyên
Vĩnh Phúc Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư thiết kế và điều khiển
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 206 - 721 USD |
Thái Nguyên
Bắc Ninh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư điện tử viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Thái Nguyên Vĩnh Phúc |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư điện, điện tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | 400 - 600 USD |
Hà Nội
Bắc Ninh Thái Nguyên |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Địa Chất Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Phú Thọ Thái Nguyên Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Điện - Tự Động Hóa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Nam Định Thái Nguyên |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Điện Tử Viễn Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Thái Nguyên |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư điện - tự động hóa
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Lạng Sơn Thái Nguyên |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Quản Lý Đất Đai
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Lạng Sơn Thái Nguyên |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Công Nghệ Thực Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên Thái Nguyên |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Phần Mềm - Lập Trình Web
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Đà Nẵng Hà Tây Hải Phòng Nghệ An Thái Nguyên Thanh Hóa Thừa Thiên- Huế |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Thủy Lợi, Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Tây Hưng Yên Thái Nguyên Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Công Nghệ Thông Tin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Thái Nguyên | hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Điện Tử Viễn Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Thái Nguyên Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Điện Tử- Viễn Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Bắc Giang
Bắc Ninh Hải Dương Hưng Yên Thái Nguyên |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư công nghệ thông tin
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Thái Nguyên |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư quản lý đất đai
| Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 3,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Hải Dương Hòa Bình Lạng Sơn Phú Thọ Thái Nguyên Tuyên Quang |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Cơ Điện Và Bảo Trì
| Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Nam Hải Dương Hòa Bình Hưng Yên Nam Định Ninh Bình Thái Nguyên Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Công Nghệ Sinh Học
| Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam Hưng Yên Nam Định Ninh Bình Phú Thọ Thái Nguyên Vĩnh Phúc Kinshasa |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư điện tử viễn thông
| Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Hưng Yên Thái Nguyên |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư Điện tử - Viễn thông
| Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Thái Nguyên |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư điện - Hệ thống điện
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Hà Nam Hải Dương Thái Nguyên |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư điện, điện tự động
| Tuổi: 48
|
Chưa có kinh nghiệm | trên 7,1 tr.VND |
Hà Nội
Thái Nguyên |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư kinh tế xây dựng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng |
Thái Nguyên
Hà Nam Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật / kỹ sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Thái Nguyên |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư kiểm thử phần mềm, Kỹ sư giải pháp phần mềm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 10,0 tr.VND |
Hà Nội
Thái Nguyên Hà Nam |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư/kỹ Thuật Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Đà Nẵng Nghệ An Quảng Bình Quảng Nam Quảng Ngãi Quảng Trị Thái Nguyên Thanh Hóa Thừa Thiên- Huế Toàn quốc |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư cơ khí, Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Thái Nguyên |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Điện Tự Động Hóa / Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Thái Nguyên |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Tự Động Hóa Xí Nghiệp Công Nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Thái Nguyên Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Xây Dựng Làm Việc Hết Mình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Thái Nguyên |
hơn 11 năm qua | |
Quản Trị Hệ Thống Mạng / Kỹ Sư Mạng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Thái Nguyên |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật,kỹ Sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương Quảng Ninh Thái Nguyên |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật, Kỹ Sư Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Thái Nguyên Vĩnh Phúc Khác |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật - kỹ sư cơ khí
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên Phú Thọ Quảng Ninh Thái Nguyên Tuyên Quang Yên Bái |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư thiết kế và phụ trách mạch điện tử
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Thái Nguyên Kinshasa |
hơn 11 năm qua | |
en 3.3 |
Kỹ Sư xây dựng dân dụng và công nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thái Nguyên Khác |
hơn 11 năm qua |