Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en |
Kỹ sư Mạng, Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Kỹ sư chế tạo máy - Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên hành chính nhân sự, thư ký, Nhân viên marketing, nhân viên xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư Khuôn mẩu - Kỹ thuật viên ép nhựa
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật, Nhân Viên Vận Hành Máy, Kỹ Sư Bảo Trì Hệ Thống, Kỹ Sư Điện Công Nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
An Giang Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương Cần Thơ |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư điện tử viễn thông - quản trị mạng - nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | trên 7,1 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
nhân viên hành chính, nhân viên thu mua, nhân viên nhân sự, thư ký, maketing, dịch vụ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 350 - 500 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
nhân viên marketing, Thư ký, nhân viên kinh doanh, bộ phận nhân sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
nhân viên hành chính nhân sự, thư ký, marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Khánh Hòa
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên Marketing/ Nhân sự/ Thư ký/ Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên It - Kỹ Sư Kỹ Thuật Máy Tính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư tìm việc Nhân viên kỹ thuật/ bảo trì máy/ bảo trì tòa nhà
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật/ Kỹ Sư Thiết Kế Mạch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
2 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND |
Hà Nội
Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên IT/ Kỹ Sư Mạng/ Kỹ Sư Hệ Thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | trên 6,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy, Nhân viên QC, Kỹ sư thiết kế cơ khí...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Hệ Thống/ Quản Trị Mạng /Nhân Viên It / Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Nam Quảng Ngãi |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Vận Hành Nhà Máy Thủy Điện / Nhiệt Điện / Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Nam |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật, Kỹ sư sửa chữa khuôn mẫu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND | Bắc Ninh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật, kỹ sư cơ khí, sửa chữa máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 7,0 - 10,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên thiết kế, Tổ chức sự kiện, quản lý, quản trị mạng, website, Kỹ thuật, Biên tập viên, kỹ thuật dựng phim
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 6,0 - 100,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy,kỹ sư thiết kế,nhân viên sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | 206 - 309 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
3.7 |
Thư Ký/ Trợ Lý Giám Đốc/ Cán Bộ Hành Chính Nhân Sự/ Quản Trị Viên Hệ Thống Mạng PMS & SAP/ CV Chăm Sóc Khách Hàng: 6 Năm Kinh Nghiệm Ở Tập Đoàn DELOITTE và KS Sofitel Legend Metropole Hà Nội
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên nhân sự,thư ký,văn phòng,nhân viên kinh doanh,bán hàng,tiếp thị,marketing,thu mua,thống kê...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên hành chính/thư ký, chăm sóc khách hàng, marketing, tổ chức sự kiện, dịch vụ, bán hàng...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 6.9 |
Thư ký, trợ lý trong các mảng hành chính, marketing, sự kiện, và nhân sự; biên/phiên dịch viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Trợ Lý, Thư Ký,nhân Viên Marketing, Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng, Nhân Viên Văn Phòng, Nhân Viên Tư Vấn, Nhân Viên Tổ Chức Sự Kiện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
3.8 |
Kỹ sư/Kỹ thuật viên/IT phần cứng-Mạng/Tư vấn/Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
3 năm | 3,5 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Thanh Hóa Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên kế toán, Hành chính văn phòng, Thư ký/Trợ lý, Kiểm soát viên/Giao dịch viên, Marketing/ Tổ chức sự kiện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | trên 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |