Tìm hồ sơ

Tìm thấy 2,262 hồ sơ lecturer x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Kế Toán Viên / Hành Chính / Lễ Tân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 6.2 Customer service leader, Process engineer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên hành chính/ Lễ Tân
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quản Lý Đội PG/ Leader PG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.8 Giám sát kinh doanh - Team leader
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.8 Lễ Tân Kiêm Phiên Dịch Tiếng Anh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.5 Lễ Tân Kiêm Phiên Dịch Tiếng Anh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Lễ Tân Kiêm Phiên Dịch Tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 300 - 500 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.4 Nhân Viên Tư Vấn Bán Lẻ - HCMC
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.5 Lễ Tân Kiêm Phiên Dịch Tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Lễ Tân Kiêm Phiên Dịch Tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Lễ Tân Kiêm Phiên Dịch Tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Nhân viên văn phòng, Lễ tân
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.2 Assistant Manager – Legal and Corporate Affairs
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Supply chain Exprienced/ Entry level
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
4.8 Legal Executive/ Chuyên viên pháp lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
5 năm 20,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
nhân viên kinh doanh dự án, bán lẻ, giải pháp công nghệ thông tin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Legal Advisor/Legal Executive
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quản Lý Massage, Lễ Tân Massage, Lễ Tân Nhà Hàng Khách Sạn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Lễ Tân Văn Phòng, Lễ Tân Nhà Hàng, Khách Sạn
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Project Supervisor, Project Team Leader , Pg Team Leader, Marketing Excecutive, Event Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
Cần Thơ
Tiền Giang
hơn 11 năm qua
Lái Xe Ngoài Giờ, Thứ Bảy, Chủ Nhật, Lễ, Tết
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Bán Hàng , Quản Lý Bán Lẻ, Quản Lý Nhân Sự
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hải Phòng hơn 11 năm qua
Quản Lý Massage, Lễ Tân Massage, Lễ Tân Nhà Hàng Khách Sạn
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Lễ Tân Tòa Nhà/ Hành Chính Nhân Sự/ Lế Tân Văn Phòng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Quản lý chuỗi bán lẻ, Trưởng Phòng kinh doanh, Giám đốc Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
12 năm 18,0 - 25,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en 8.1 Lean Executive/Maintenance Lead
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm 15,5 - 18,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.8 Team Leader, Technical Lead, IT Manager, Software Architecture, Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm trên 1,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.4 Legal Executive/Legal Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
4 năm 1,300 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en 3.3 .NET Software Architect, Technical Lead, Team Lead
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
5 năm 1,500 - 1,700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
5.4 PQA Executive, IT Helpdesk Team Leader, Admin Officer, IT Asset Team Leader
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm 9,0 - 14,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Bất động sản, ngân hàng, bán lẻ, dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Team leader/ Md-level manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
4 năm 800 - 1,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en Legal specialist, legal advisor, paralegal, junior associate, chuyên viên pháp chế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Legal Assistant/Legal Specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Rập,Sơ Đồ Lectra,GerBer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Thiết Kế Bằng Phần Mềm Lectra/Gerber
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hải Dương
hơn 11 năm qua
Information Security Specialist/IT Lead
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 4 năm qua
Nhân Viên Lễ Tân - Hành chính - Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
7 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Lập trình viên, Team leader, Kinh doanh cntt
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
2 năm 412 - 1,030 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Nhân viên văn phòng,lễ tân
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân viên lễ tân hỗ trợ hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm 2,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Giao vien, nhan vien, le tan
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
6 năm 1,0 - 2,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Bán sỉ/Bán lẻ
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Thư ký văn phòng.le tan
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Bắc Ninh
Bắc Giang
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Hành chính văn phong / tiếp tân - lễ tân
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên phục vụ, le tan, bao ve
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Hành chánh, văn phòng, lễ tân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
IT Executive, Team Leader, Software Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
8 năm 1,030 - 1,545 USD Tiền Giang
Long An
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Line manager, or Team leader, or Supervisoror
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
9 năm 515 - 824 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
  1. 18
  2. 19
  3. 20
  4. 21
  5. 22
  6. 23
  7. 24
  8. 25
  9. 26
  10. 27