Tìm hồ sơ

Tìm thấy 2,262 hồ sơ lecturer x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Lecturer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Lecturer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -36
11 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Lecturer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Đồng Nai
Bình Định
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Lecturer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
3 năm 927 - 1,030 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Lecturer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Lecturer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
10 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Nam Định
Thái Bình
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Lecturer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
6 năm Thương lượng Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Lecturer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Lecturer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Lecturer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Lecturer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 6,0 tr.VND Long An
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Lecturer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Lecturer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
5 năm 1,030 - 2,061 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Lecturer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
3 năm Thương lượng Lâm Đồng
Thừa Thiên- Huế
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Lecturer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm Thương lượng Cần Thơ hơn 10 năm qua
Lecturer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Lecturer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
4 năm Thương lượng Vĩnh Phúc
Tuyên Quang
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Lecturer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Lecturer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
1 năm 1,0 - 3,0 tr.VND Bình Dương
Dak Lak
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Lecturer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Lecturer
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
11 năm 2,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Lecturer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -45
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Lecturer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Lecturer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -42
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Lecturer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Lecturer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Lecturer
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 309 - 412 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Lecturer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
1 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Lecturer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Lecturer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
2 năm Thương lượng Bắc Ninh
Bắc Giang
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Lecturer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Lecturer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
4 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Lecturer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
3 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Lecturer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
10 năm 515 - 618 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Lecturer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 4.0 Teacher / Lecturer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Lecturer, Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
3 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 5.0 Lecturer and Researcher
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
3 năm 515 - 618 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.4 leslie
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
11 năm trên 3,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Leader
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm trên 7,1 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Leader
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 4.5 Legal
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
15 năm 2,500 - 3,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Management Lecturer, Management Teacher, Giảng viên Kinh Tế, English Lecturer, EnglishTeacher
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm 12,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.3 Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hà Nội
Vĩnh Phúc
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en Teaching/ Research Assistant or Lecturer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Lecturer-Programmer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -44
11 năm 309 - 412 USD Long An hơn 10 năm qua
en HR Assistant, Teacher, Lecturer, Educator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
1 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10