Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Logistics Supervisor
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Hải Phòng Khác |
hơn 11 năm qua | |
4.3 |
Logistics Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 8.2 |
Supply & Logistics Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
|
5 năm | 2,000 - 5,000 USD |
Hà Nội
Thái Nguyên Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en |
Logistics/Supply Chain Executive
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
Supply Logistic
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -44
|
11 năm | 824 - 927 USD |
Hải Dương
Bắc Ninh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en 3.9 |
Logistics/ Delivery Supervisor
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Logistics or Supply Chain Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
Kỹ sư Loc - Hoa Dau
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư thủy lợi
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
5 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Thủy Lợi
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Thủy Lợi
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Thủy Lợi
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Nội
Cao Bằng Điện Biên Thanh Hóa Toàn quốc |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Thủy Lợi
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Thủy Lợi
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Thủy Lợi
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Thủy Lợi
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Thủy Lợi
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
3 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư thuỷ lợi
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en 3.3 |
Supply Chain & Logistics Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
en 7.2 |
Supervisor – Inbound Logistics
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
14 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 7.6 |
Supervisor – Inbound Logistics
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
10 năm | 1,000 - 2,000 USD |
Hà Nội
Thái Nguyên |
hơn 11 năm qua |
en |
Import - Export / Logistics / Purchasing / Supply Chain
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Kỹ Sư Thủy Lợi, Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Tây Hưng Yên Thái Nguyên Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Thủy Lợi Tìm Việc Làm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
|
3 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Hải Phòng Thái Bình |
hơn 11 năm qua | |
Kỷ Sư Thủy Lợi - Tốt Nghiệp Nghành Môi Trường Nước
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam Hà Tây Ninh Bình Thái Bình |
hơn 11 năm qua | |
Ky Su Thuy Loi Chuyen Nganh Thuy Van Moi Truong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Toàn quốc |
hơn 11 năm qua | |
en 4.4 |
Sales Admin, Sales Support, Logistic staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
4.7 |
Kỹ sư thiết kế thủy lợi
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
3 năm | 6,0 - 9,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 5.2 |
Supply Chain Manager, Logistics Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng |
Toàn quốc
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
en 8.4 |
SUPPLY CHAIN SOLITION MANAGER / LOGISTICS MANAGER / SUPERMARKET DIRECTOR / CONTRACT EXPERT / IMPORT & EXPORT MANAGER / HUMAN RESOURCE MANAGER / RECRUITMENT EXECUTIVE DIRECTOR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
14 năm | 1,000 - 5,000 USD |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
Kỹ Sư Dân Dụng, Thủy Lợi
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Xây Dựng, Thủy Lợi
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Thủy Điện, Thủy Lợi
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Nghệ An |
hơn 11 năm qua | |
en |
Experience, Dynamic looking for a job in customer support
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
10 năm | 1,030 - 1,545 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Ứng Tuyển Vị Trí Kĩ Sư Xây Dưng, Kĩ Sư Thủy Lợi, Giao Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Vĩnh Long Toàn quốc |
hơn 11 năm qua | |
en 3.5 |
Logistics - purchasing - supply chain - im-export
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua |
en 6.9 |
Supply Chain Manager, Purchasing Manager, Logistics Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
17 năm | trên 2,000 USD |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
nhân viên xuất nhập khẩu, nhân viên logistics, nhân viên quản lý nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Xây Dựng Công Trình Giao Thông Thủy Lợi
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Kĩ Sư Đúc, Nhiệt Luyện, Nấu Kim Loại
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Toàn quốc |
hơn 11 năm qua | |
3.8 |
Kế toán, xuất nhập khẩu, logistic, hành chính, nhân sự...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tây Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
Kỹ Sư Cơ Khí Chế Tạo (Tốt Nghiệp Loại Khá)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Phú Thọ Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự - Công Ty Cổ Phần Và Đầu Tư Long Phú
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en 4.7 |
Logistics/ Import - Export/ Order processing/ Contract Senior Officer/ Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | 500 - 700 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
3.4 |
Kỹ sư tư vấn giám sát công trình giao thông, thủy lợi
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | trên 7,1 tr.VND |
Hà Nội
|
hơn 10 năm qua |
Kỹ sư thiết kế / kỹ sư khối lượng ngành giao thông, thủy lợi, xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
13 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Lào Cai Phú Thọ |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư : Cơ Khí - Luyện Kim -Cán Kéo Kim Loại
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Hải Phòng |
hơn 11 năm qua | |
Biên Phiên Dịch Tiếng Trung, Quản Lý Kho Vận, Nghiệp Vụ Logisgics, Khai Báo Hải Quan, Quản Lý Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên Logistic, nhân viên xuất nhập khẩu, nhân viên kho, nhân viên hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Ứng Tuyển Kỹ Sư Thiết Kế, Giám Sát Và Thi Công Công Trình Giao Thông, Thuỷ Lợi, Dân Dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Lào Cai Nghệ An Sơn La |
hơn 11 năm qua |