Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
| en 6.3 |
Chief Accountant/Accounting Manager/Finance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
14 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Product Sourcing/Development Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | 2 tháng qua | |
|
Công nghệ Sinh học liên quan đến lĩnh vực nghiên cứu, sản xuất nhà máy
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 24
|
Chưa có kinh nghiệm | 7,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 2 năm qua | |
|
GSD Engineer, Costing Engineer, Industrial Engineer or IE Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 3 năm qua | |
|
trường/phó phòng marketing / Trợ lý giám đốc thương hiệu
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 5 năm qua | |
| 5.3 |
RETAIL MANAGER/ GIÁM ĐỐC TTTM/ GIAM ĐỐC SIÊU THỊ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 56
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Tiền Giang |
hơn 8 năm qua |
| 4.2 |
HR/Office Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
15 năm | 1,200 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
| en 4.8 |
PR - Marketing Executive/ Admin Staff/ HR Assistant/ Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 10 năm qua |
| en |
Event Executive/Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
4 năm | 700 - 800 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua |
| en 4.5 |
Financial Analyst, Financial Controller, Management Accountant, General Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
4 năm | 21,0 - 25,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua |
| en 3.7 |
Marketing/Communication Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
| en 8.4 |
Chief accountant; many years of experience in finance and accounting field
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 59
|
20 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
|
Quan ly bao duong sua chua may moc hoac Quan ly san xuat
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
6 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND |
Long An
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Kế Toán, Marketing, Đại Lý Giao Nhận Vận Tải, Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Quản trị mạng, Nhân Viên Kho, Kỹ Thuật về Công nghệ Tin Học
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -39
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Kế toán viên, nhân viên tư vấn, nhân viên marketing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên marketing,giám sát kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Kỹ sư chế tạo máy - Nhân viên vận hành - Nhân viên bảo trì
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
| en |
Quan ly thu vien truong quoc te hay thiet ke mach in
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | 309 - 412 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
|
Điều hành tour- Thiet ke tour- HDV du lich- NVKD Marketing du lich
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên marketing, kinh doanh, nghiên cứu thị trường
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Quản trị CSDL, Làm việc văn phòng có liên quan đến máy vi tính
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Trà Vinh
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên marketing,kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Khác
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Quản trị hệ thống,Quản trị mạng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
3 năm | 309 - 412 USD |
Đồng Nai
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Quản trị mạng,nhan vien kinh doanh
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
| en |
Nhân viên marketing, Nhân viên kinh doanh, Nhân viên tổ chức nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
|
Lập trình viên,quang tri mang
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 515 - 618 USD |
Cần Thơ
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên hành chánh;Nhân viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Lập trình viên/quan tri mang
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Logistics; Marketing; Customer Service,Sale
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
4 năm | 3,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Quản trị mạng, kĩ thuật viên, nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
NV Quản trị mạng,Kỹ thuật viên.
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên marketing,kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Quản trị hệ thống,Quản trị mạng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | 1,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên thiết kế, văn phòng, làm việc liên quan đến chuyên ngành may
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Quản trị mạng;Quản trị hệ thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | 412 - 515 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên chăm sóc khách hàng, quản tri mạng , nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên marketing, kỹ thuật viên Dầu Khí, Cộng tác viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | 2,0 - 5,0 tr.VND |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Quảng Ngãi Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
| en |
Marketing executive ,assistant sales.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | 206 - 309 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
|
Quản trị mạng, lắp ráp, bảo trì phần cứng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Kế toán viên, Kế Toán Tổng Hợp, Kinh Doanh, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | 309 - 515 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên điện tử viễn thông hay Quản Trị Hệ Thống Mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | 206 - 309 USD |
Khánh Hòa
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Lập trình viên,Quản trị mạng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Quản trị mạng- Lập trình viên- kỹ thuật viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | 206 - 309 USD |
Đồng Nai
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên marketing, nhân viên đối ngoại,PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 206 - 309 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Thiết kế web, tô màu truyện trang và phim hoạt hình
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -42
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
| en |
Expert/Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
3 năm | 412 - 515 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
|
Kỹ sư chế tạo máy, ky su kinh doanh, nhan vien production
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên phục vụ,nhân viên marketing
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
| en |
Marketing/Sales/Account Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua |