Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 5.6 |
Sales Manager/Business Development Manager/Purchasing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 5.3 |
Assistant Brand Manager/Marketing Executive/Marketing coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Market analyst, financial analyst,portfolio management, accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Quản trị mạng,nhân viên IT,bảo trì máy tính
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
5 năm | 206 - 309 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en 3.4 |
Sales/Marketing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
5 năm | 824 - 1,030 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Sales&Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 51
|
7 năm | 721 - 1,030 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
IT/MIS/EDP Manager, IT Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -41
|
11 năm | 927 - 1,030 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
PR-Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
5 năm | 824 - 927 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
nhân vien tin học,kinh doanh máy tính,công trình mạng.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
3 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Chuyên viên Mạng , Kĩ thuật viên máy tính , Kĩ sư phần mềm,Nhân viên chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
QC,QA,May Mau, Ki Thuat vien
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Business Analyst, Marketing Analyst, Reporting Analyst, Data Analyst, Customer Relationship Management CRM Consultant, Business Intelligence BI Consultant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Marketing Assistant/Marketing Executive/Research Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Trợ lý Marketing/Nhân viên Marketing/Trợ lý Nhãn hiệu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 3.4 |
Marketing and/or Import-Export manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
6 năm | Thương lượng |
Thừa Thiên- Huế
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
en 5.7 |
Assistant for Manager/HR & Admin Supervisor or Executive/Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm | 650 - 700 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
PHẠM THÀNH LONG- 0909999630-[MAJORS]: MARKETING, EVENTS, HR RECRUITMENT, TRAINING, CUSTOMER SERVICE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
|
2 năm | 10,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên KCS, thiết kế rập công nghiệp(tay), may mẫu
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Cơ Khí Trên 7 Năm Kinh Nghiệm Làm Khuôn Mẫu Và Gia Công Sản Phẩm Trên Máy Tiện, Phay, Cnc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Quan Hệ Đối Tác (Gấp) - Công Ty Cổ Phần Thương Mại Fpt (Tp. Hà Nội)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật, Nhân Viên Kcs.may Mẫu,quản Lí
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kinh Nghiệm Marketing, Trade Marketing - Quản Lý Điều Hành - Phát Triển Thị Trường (Audit) - Tổ Chức Sự Kiện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
5 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng |
hơn 11 năm qua | |
Kính Gửi Giám Đốc Công Ty Tnhh Thương Mại Dược Phẩm Úc Châu (Austrapharmvn)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Sim Số Mạng Mobifone,nhân Viên Kinh Doanh Mạng Mobifone Kinh Nghiệm 1 Năm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Proflie Of Mai Thủy Tiên-Applied To Waitress
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
1 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
It/kỹ Thuật Viên Tin Học & Mobile. Bảo Hành Bảo Trì Máy Tính Và Mạng Nội Bộ Công Ty
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
It-Phần Mềm / It Phần Cứng, Mạng / Lập Trình Asp. Net / Quản Trị Mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản Trị Hệ Thống Mạng-It Mạng/phần Cứng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Ứng Viên Làm Việc Trong Lĩnh Vực Thu Mua, Tổ Chức Sự Kiện, Bartender, Lĩnh Vực May Mặc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa |
hơn 11 năm qua | |
Quản Trị Kinh Doanh, Thương Mại Điện Tử, Chăm Sóc Khách Hàng, Nhân Viên Văn Phòng, Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Dak Lak |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên It- Quản Trị Mạng Máy Tính/Upload Website
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Mới Tốt Nghiệp Công Nghệ Thông Tin Ngành Quản Trị Mạng Và Lắp Ráp Máy Tính, Đam Mê Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản trị viên, Chuyên viên quản lý, Quản lý dự án, Quản lý chiến lược, Management Trainee, Strategic Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
1 năm | 500 - 1,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Assistant to General Director/Chairman, Manager, Management...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giám đốc điều hành; Giám đốc Marketing; Trợ lý giám đốc điều hành; Trợ lý giám đốc Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
F&B Manager/Asst.director/Asst. F&B Manager or Director
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Bán hàng thời trang,Mỹ phẩm và Điện thoại tại các Showroom và Trung tâm thương mại lớn tại HCM
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kĩ sư cơ khí chế tạo máy, Quản lý kỹ Tthuật , Giám sát viên,Nhân Viên Bảo Trì Máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
6.7 |
Sales Manager, Team Leader, Area Sales Manager, Head of the Director / Deputy Director of the branch, The chief representative.
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng |
KV Tây Nguyên
KV Nam Trung Bộ Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Finance assistant Manager/Internal audit assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 5.3 |
M&E SYSTEM SUPERVISOR ENGINEER, MATERIAL-PLANNING MANAGER, DIRECTOR'S ASSISSTANT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | 800 - 1,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 3.9 |
Assistant Brand Manager/Assistant to Manager/ Executive
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.2 |
A& P MANAGER/ ACCOUNT MANAGER/ Sr.COPYWRITER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.2 |
Sales/Marketing Manager, Team Leader
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
7 năm | trên 1,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 3.6 |
Assistant Brand Manager, Marketing Executive, HR Executive (Recruitment, Training)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 1,000 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên kỷ thuật,đàm phán,hậu mãi bao bì nhựa
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
12 năm | 10,0 - 13,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 4.2 |
Purchasing/Merchandising Manager/Import - Export Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.4 |
Sales/Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
12 năm | 2,000 - 3,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.3 |
Editor/Marketing/PR Executive (plus Online Marketing & Social Media)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 5.0 |
Sales, bán hàng , kinh doanh, Hành chánh, Thư ký, Trade Maketing, Hr, admin , assistant , marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |