Tìm hồ sơ

Tìm thấy 11,618 hồ sơ maketing x tại Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 6.8 Maintenance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 57
18 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 31
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.6 Marketing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.2 Marketing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 29
14 năm 1,600 - 2,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 3.5 Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.1 Marketing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.0 Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
KV Đông Nam Bộ
hơn 11 năm qua
en 6.5 Marketing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
5.2 Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm 12,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.8 Marketing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
hơn 11 năm qua
en 8.8 Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
24 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
5.8 Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
10 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Tháp
hơn 11 năm qua
en 6.3 Maintenance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Marketing manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.5 Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.5 Maintenance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
10 năm 1,000 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.2 Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Maintenance Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 59
28 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 4.4 Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.2 Marketing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.8 Maintenance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 56
10 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.4 Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
16 năm 5,000 - 7,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.6 Marketing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 29
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Brand marketing manager , marketing manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en 5.2 Marketing Manager / Sales & Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
10 năm 1,500 - 1,600 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Marketing Manager / Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 4.4 Marketing Manager / PR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Sales & Makerting Executive
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhan Vien Makerting
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Phú Yên
hơn 11 năm qua
en Maintenance Manager / Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 57
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Marketing Director / Marketing Manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.5 MARKETING MANAGER / BRAND MANAGER / ...
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 40
8 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Makerting and Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 Marketing Manager - HR Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
7 năm 1,000 - 1,200 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.2 Marketing Manager / Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.1 Marketing Manager / Brand manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên phòng makerting
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Marketing Manager - Digital Marketing Manager - Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm 18,0 - 24,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Marketing manager / Product manager / Marketing project manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên kinh doanh, xuất nhập khẩu, maketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Tây Ninh
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Maketing Hoặc Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Nhân viên Chăm sóc khách hàng , Nhân viên Maketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.1 Nhân Viên Dịch Vụ Chăm Sóc Khách Hàng, Maketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Maketing Assistant, Business Assistant, Financial and Accounting
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Staff/ HR/ Admin/ Import & export/ maketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Marketing Manager hoặc Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
  1. 4
  2. 5
  3. 6
  4. 7
  5. 8
  6. 9
  7. 10
  8. 11
  9. 12
  10. 13