Tìm hồ sơ

Tìm thấy 15,191 hồ sơ maketing x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Marketing Manager, Business Development, International Market Development
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Bán Hàng Sản Phẩm, Makerting
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 2,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Sale, Quảng Cáo, Makerting
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Office Manager, Project Manager, Compliance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Project Manager, Construction Manager, Property Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Marketing Executive, Market Research Officer, Marketing Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Account Manager, Sales Manager, Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Logistics manager, sales manager, purchasing manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm 1,000 - 1,200 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.5 HR & GA Manager, Office Manager, Customer Service Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
10 năm trên 1,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế
hơn 11 năm qua
en 6.2 Planning Manager/ Merchadising Manager/ Supply Chain Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm 1,800 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.3 Sales Manager, Project Manager, Training Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Procurement manager, deputy procurement manager, assistant Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.2 Production Manager, QC Manager, R&D Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên Marketing, Online marketing, Marketing executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Sale and Marketing Manager, Front office Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm 800 - 1,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en General Manager, Marketing Director, Golf Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
11 năm 5,000 - 7,000 USD Hồ Chí Minh
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
en 5.1 A certified Project Management Professional with experienced in Manufacturing management.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
19 năm Thương lượng Toàn quốc hơn 11 năm qua
en 5.6 Team Leader / Manager of Sales Admininstrator / Office Manager / Admin Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Sales Manager / Channel Manager / Product Manager / Chief Rep
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.5 project manager , producing manager , director of factory , Sourcing manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 61
20 năm 2,000 - 4,000 USD Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.5 Sale Manager/ Area Sale Manager/ Regional Sale Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.6 Network Manager, Customer Problem Manager, Operational Assurance Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.5 Marketing Executive - Assistand Brand Manager - Assistant Manager - Project Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm 400 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Sales/ Marketing Executive, Digital marketing, Marketing Assistant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Production manager, QA manager, Production plan manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en 5.4 HR Manager, Recruitment Manager, Training & Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
12 năm trên 2,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.4 Product Manager, Business Development, Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
11 năm 2,000 - 4,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.8 Training Manager, Customer Service Manager, Business Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.2 Human Resource Manager, Training Manager, Recruitment Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.6 Production manager; Lean manager; Operation manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Logistic Manager/ Supply chain Manager/ Production Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 39
6 năm 1,300 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.7 Factory manager/ Plant manager/ Merchandiser Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.5 Assistant to Director / Administrative Manager / Office Manager / Business Development Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 6.2 Assistant Brand Manager, Marketing Officer, Assistant Manger
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.8 Sales Manager, Supervisor, Marketing Manager, Assistant Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.6 Marketing coordinator, Marketing, Assistant, marketing executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Long An
hơn 11 năm qua
en 4.1 Business Development Manager, Account Manager, Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.9 Supply Chain Manager, Purchasing Manager, Logistics Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
17 năm trên 2,000 USD Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en 4.5 Senior Marketing Executive/ Marketing Supervisor/ Marketing Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
4.3 QA manager, Lean Manager, R&D manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm 1,000 - 1,500 USD Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 11 năm qua
en Product/ Brand/ Marketing Manager, Strategy Manager.
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Marketing Assistant, Assistant Trade Manager, Assistant Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Brand manager, trade marketeer, project manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.0 Logistic Manager/ Physical Distribution Manager/ Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm 2,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.4 Sales, project manager, HR, marketing manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 11 năm qua
en Account Manager, Business Development Manager, Sale Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 4.1 Strategic Planning Manager/ Social Media Manager/ Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
3 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.8 Chief, Deputy Manager, Asistant Manager, Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.0 Brand Manager, Product Manager, Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm 20,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 4.4 Sales manager, Business development manager, Branch manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
  1. 55
  2. 56
  3. 57
  4. 58
  5. 59
  6. 60
  7. 61
  8. 62
  9. 63
  10. 64