Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en |
Marketing/Sales Executive
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.4 |
Marketing/Administration/Sales Executive
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.0 |
Sale & Marketing/Event executive
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Sales/Marketing Executive, Sales Supervisor, Store Manager, Group Leader, Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Marketing Assistant/Marketing Executive/Research Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Sale/Brand/Marketing Executive Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Marketing, Import-Export, Office Assist, Purchase
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
en 3.5 |
Account-PR-Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Financial/ Marketing/ Import-Export Executive/ Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en |
Regional manager/Country manager/Executive Business development
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
|
8 năm | 3,000 - 7,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 4.1 |
Account Director/Manager, Marketing Manager/Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
15 năm | 4,000 - 6,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 4.0 |
Office manager/Admin manager/Executive assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
Business Development Executive with Specialization in B2B Sales and Market Penetration
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.8 |
Executive Secretary, Assistant to CEO, Hotel Front Office Duty Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
14 năm | 1,000 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
Assistant Production Director, Iso Executive, Quality Assurance Engineer, Qa Assistant- Manager, Technical
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua |
en |
Biên Phiên Dịch Tiếng Anh / English Interpreter / Sale / Marketing / Nhân Viên Đối Ngoại/ Diplomatic officer/ External officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Kiên Giang Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Import-export, making Customs clearance, im-export documents
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
4 năm | 412 - 721 USD |
Bình Phước
Bình Dương Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en |
Marketing/Pr/Sales/Consultant Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 300 - 400 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Marketing/PR/Event Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Assistant Brand Manager/Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.5 |
Purchasing, Import-Export Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
16 năm | under 800 USD |
Quảng Nam
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en |
Senior Account/Marketing/Event Executive
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
3 năm | 500 - 700 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Activation and Event Manager/Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
8 năm | 700 - 800 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Export - Import or/and Sales & Marketing position
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
QA/ QA supervisor/ QA team leader/ QA Management/ R&D/ Internal Control Expert or ISO, Lab Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
4 năm | 500 - 600 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
account executive ; sales/marketing/PR assistant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.8 |
Giám Đốc Dự Án, Giám Đốc Sản Phẩm, Giám Đốc Điều Hành, Product Manager, Product Director, Project Director, Chief Executive Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.3 |
Supply Chain Manager position in Supply chain Department in a professional company where I could explore and contribute activities.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
13 năm | 2,500 - 3,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Giám sát kinh doanh,Nhân viên Marketing,Sale Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Experienced (Non-Manager).
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
It Manager, It Administrator, Technical Support Specialist, It Executive, It Staff, It Specialist, It Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua |
en 4.0 |
office/ HR/ assistant/ import export/marketing/ event...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.6 |
Nhân viên Marketing-Marketing Executive, Nhân viên kinh doanh-Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Import/Export Document Staff or marketing staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
2 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Assistant Store Manager, Assistant Buyer, Sales Admin, Assistant for Merchandiser, Customer Service Executive.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 6,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
Assistant Marketing/ Assistant Brand Manager/Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
2 năm | 618 - 721 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en 6.6 |
Hospitality/Events/Customer Service/Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en |
Sales & Marketing Supervisor (Mt Channel), Sales Admin Leader, Customer Care, Purchasing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | 400 - 750 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Events Manager (Conferences, Meetings, Exhibitions)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.0 |
Edutech Academic Manager (Foreigners/expats)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Office manager/Brand Manager/Admin Manager/Executive Secretary
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
14 năm | 1,700 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Manager/Supervisor/Senior Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
7 năm | 618 - 1,030 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
Purchasing assistant manager/sourcing executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 8.4 |
HR & ADMIN EXECUTIVE/ HR& ADMIN SUPERVISOR/OFFICE MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Advertising & Promotion Executive/Sales Admin/Marketing Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
8 năm | 400 - 500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 3.8 |
Mechandiser, Import-Export, Marketing, Sales, Purchasing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Export-Import Officer, Marketing, Purchasing Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
PR/Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
PR-Marketing Executive
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 10,0 - 12,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 4.7 |
Sale-Marketing Executive/ Team Leader
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | 600 - 650 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |