Tìm hồ sơ

Tìm thấy 3,169 hồ sơ manage x tại Hà Nội x , Hà Nam x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 6.3 Production manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 51
18 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en Finance Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
HR manager/ Recruitment manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
5.0 Factory Manager Or Qa Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm 15,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
PR Manager/ Office Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.6 PR Manager/ Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
4.4 Sale manager / Salesmen / Store manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
8 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 7.7 Sales Manager - Business Development Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 7.6 Sale Manager/ Product Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
14 năm trên 1,800 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 8.4 Project Manager/ Construction Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 4.2 Project manager; Purchase manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 4.1 Operation Manager, Store Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
10 năm 2,000 - 2,500 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
4.6 Brand Manager/ PR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
10 năm 700 - 1,100 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 8.0 Office Manager / Client Services Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 5.3 Account manager or Sales manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
8 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Dương
hơn 11 năm qua
en 4.2 Managing Director / General Manager / COO
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 65
20 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 5.6 Marketing Manager, Assistent Marketing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
9 năm 1,500 - 2,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en Brand Manager, Marketing Manager; Trade Marketing Manager;
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
9 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.2 Project Management/ Marketing Manager/ Account Manager/ Office Manager/ Administration Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm 1,500 - 2,500 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.3 Communications Manager, Project Manager, Account Manager, Production Manager, Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
11 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Managing Editor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
15 năm 1,000 - 2,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 8.2 General Manager, Operation Manager, QC Manager, Production Manager, Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
15 năm Thương lượng Hà Nội
KV Đông Nam Bộ
KV Nam Trung Bộ
hơn 11 năm qua
en Sales & marketing ; HR manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
4 năm 515 - 824 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Marketing or sale manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
Marketing & Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Planning - production materials Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en Digital marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm 1,500 - 2,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Online Marketing Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Cần Thơ
hơn 11 năm qua
en Sales & Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 52
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en 4.0 PR & Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
6 năm 1,000 - 2,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 8.0 Marketing & PR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
12 năm 1,500 - 2,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 8.4 Sales and Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Sales & Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
Marketing and Community Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
4 năm 1,800 - 2,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 3.3 Sales & Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hải Dương
hơn 11 năm qua
en 5.0 Marketing & Communications Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.8 Sales & Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
3 năm trên 600 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en Assistant marketing manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 3.4 Sales and Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.3 Engineering and Maintenance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
18 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en Engineering and Maintenance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hải Dương
hơn 11 năm qua
5.3 Sales - Account - Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Tuyên Quang
hơn 11 năm qua
en Engineering Manager, MEP Manager, Electrical Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 58
25 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.2 BANQUET MANAGER, RESTAURANT MANAGER, F&B MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
12 năm 20,0 - 30,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
hơn 11 năm qua
en Project Manager, Construction Manager, Property Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.5 HR & GA Manager, Office Manager, Customer Service Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
10 năm trên 1,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế
hơn 11 năm qua
en 5.6 Team Leader / Manager of Sales Admininstrator / Office Manager / Admin Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 4.6 Network Manager, Customer Problem Manager, Operational Assurance Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.4 Production manager, QA manager, Production plan manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en 4.5 Assistant to Director / Administrative Manager / Office Manager / Business Development Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
  1. 2
  2. 3
  3. 4
  4. 5
  5. 6
  6. 7
  7. 8
  8. 9
  9. 10
  10. 11