Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 5.0 |
MBA - Banking - Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
6 năm | 1,200 - 2,000 USD |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
Operation Manager / Production Manager / General Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
LEAN - CI Manager / IE Manager / Kaizen Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
5 năm | 1,000 - 1,200 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 7.2 |
Account Manager / Marketing or Brand Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 7.8 |
Project Manager / Senior Project Manager / Program Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.6 |
RD Manager , Project manager , business development manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
5 năm | 1,000 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Sales Manager / Account Manager / Business Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | trên 2,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Assistant Marketing Manager/ Brand Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 8.3 |
Sale Manager / Operation manager / Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Marketing Manager hoặc Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Brand Manager or Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
7 năm | 927 - 1,030 USD |
Cần Thơ
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Marketing Manager, Operation Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế |
hơn 11 năm qua |
en 3.6 |
MAINTENANCE MANAGER OR SERVICE MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
9 năm | 1,500 - 2,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Marketing Manager/ Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 38
|
5 năm | 900 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Gia Lai |
hơn 11 năm qua | |
en 5.8 |
Sales Manager, marketing manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Marketing Manager/ Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Purchasing Manager, Material Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
14 năm | 900 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Brand Manager or Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
en 4.5 |
Brand Manager or Marketing Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 7.4 |
Marketing Manager/ Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Khác |
hơn 11 năm qua |
en 8.2 |
Brand Manager; Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 38
|
6 năm | 1,300 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.9 |
Brand Manager/ Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
Mangager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | 10,0 - 20,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng |
hơn 11 năm qua |
Operation Manager, Assistant to Management Executives
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
en |
Assistant HR manager/ Clients files management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 6,5 - 7,5 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.6 |
OPERATION EXECUTIVE – SITE MANAGER - MANAGEMENT EXECUTIVE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Project Manager Coordinator/ Facility Management Assistant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
5 năm | 1,200 - 2,500 USD |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en |
Management trainee or assistant brand manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
|
1 năm | 800 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Sales Manager
| Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 51
|
23 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | 11 tháng qua | |
Planning Manager
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 31
|
6 năm | 30,0 - 40,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 2 năm qua | |
MEP Manager
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
17 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 2 năm qua | |
Project Manager
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
20 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 2 năm qua | |
PLANT MANAGER
| Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 70
|
43 năm | 2,500 - 4,000 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Toàn quốc |
hơn 3 năm qua | |
Plant Manager
| Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 70
|
42 năm | 2,000 - 4,000 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Toàn quốc |
hơn 4 năm qua | |
Operation Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 4 năm qua | |
Production Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 32
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 4 năm qua | |
en 4.6 |
MEP Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
11 năm | 2,000 - 2,500 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đà Nẵng |
hơn 7 năm qua |
Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
|
4 năm | 800 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
en 8.2 |
Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
16 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Bình Dương |
hơn 9 năm qua |
en 6.0 |
IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Khác |
hơn 9 năm qua |
en 8.4 |
IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
15 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
en 4.7 |
Operation Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
en 8.3 |
Training Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Account Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
HR Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | 2,000 - 4,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 3.9 |
Sales Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Investment Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
5 năm | 1,000 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Sale Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 2,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |