Tìm hồ sơ

Tìm thấy 11,848 hồ sơ manager x tại Hồ Chí Minh x , Đồng Nai x , Long An x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Nhân viên bảo trì/ Vice Manager of production/Sales Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -44
10 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
team leader/manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.3 Legal Associate | Legal Staff | Legal Assistant | Paralegal | Legal Councel | Legal Counsultant | Legal Advisor | Legal Officer | Legal Manager | HR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
IT/Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assisstant Brand/Product Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
IT/Network manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm 800 - 1,000 USD Toàn quốc
Tây Ninh
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 8.8 Manager / Director (has 9 yrs experience in Customer Services, Telecommunication and Insurance Call Center)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 40
9 năm 1,900 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Senior Front-end Developer, Team Leader, Technical Analysis, Project Manager Trainee
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm 1,000 - 1,200 USD Hồ Chí Minh
Gia Lai
hơn 11 năm qua
It-Manager >3 Năm Kinh Nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Project/Engineering/Quality manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
8 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Sales/Custumer service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm 10,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Process/Engineering Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Events Manager (Conferences, Meetings, Exhibitions)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.8 Purchasing Leader/Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.7 PR Officer/Assistant Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.8 Business Analyst, Pre-sale Consultant, Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.2 Program/Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm trên 3,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.0 Project Manager (Infrastructure Projects)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Đồng Bằng Sông Cửu Long
Long An
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 5.6 Product/Project/Department Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.0 Product/Purchasing/Merchandising Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
8 năm 2,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.4 HR & ADMIN EXECUTIVE/ HR& ADMIN SUPERVISOR/OFFICE MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.5 Product Manager in Medical/Healthcare/Biotechnology industry
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
8 năm 1,200 - 1,400 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en 4.2 Credit/Finance Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm 1,600 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.5 HSE officer/manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.5 Telecom/Service/VAS/Billing/Support/Pre-Sales/Solutions Engineer; Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 4.0 General Accountant /Accountant Senior staff / Assistant Manager in foreign Company
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.3 Supply Chain Manager position in Supply chain Department in a professional company where I could explore and contribute activities.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
13 năm 2,500 - 3,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 Kế toán Tổng hợp (General Accountant)/ Senior Accountant/ Assistant finance manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.3 Project Manager (Fit-out, Interior Decoration) PMP
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.5 Team leader/Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.0 Country Sale Director/ Business Development Director/Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
12 năm 2,500 - 3,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.0 CFO/Finance and Accounting Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.8 Project/Operation Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.2 Assistant, Management Project, Marketing/Communications, Event
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.4 IT leader/manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
18 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 6.5 Project/Construction Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
20 năm 2,500 - 2,600 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.0 Edutech Academic Manager (Foreigners/expats)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Senior/Assistant Manager in
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.7 Marketing, Trade Marketing, Business Development
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
3 năm trên 900 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Quản trị mạng , Quản trị hệ thống
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm Thương lượng Thừa Thiên- Huế
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Kỹ Thuật Viên + quản trị mạng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
1 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Ky thuat vien phan cung - mang
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Ky Thuat Vien Mang & Phan Cung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Quản trị mạng / Nhan vien IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Kỹ thuật viên, quản trị mạng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
5 năm Thương lượng Lâm Đồng
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Ky thuat vien phan cung & mang
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm 1,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Quản trị mạng, Nhân viên IT
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm 2,0 - 5,0 tr.VND Tiền Giang
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Quản trị hệ thống - Quản trị mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -45
5 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân viên IT/ Quản trị mạng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
9 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Quản trị mạng, lập trình viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm 103 - 206 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
  1. 104
  2. 105
  3. 106
  4. 107
  5. 108
  6. 109
  7. 110
  8. 111
  9. 112
  10. 113