Tìm hồ sơ

Tìm thấy 13,979 hồ sơ manager x tại Hồ Chí Minh x , Hà Nội x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Product/ Brand/ Marketing Manager, Strategy Manager.
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.3 Production Manager/QA Manager Furniture
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.2 Sourcing Manager,Engineering manager, Production Manager, Plant Manager, Tooling Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Sales Manager , Channel Sales Manager,Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
5 năm 10,0 - 11,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
en 6.2 Furniture Quality Management- Hotel Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Marketing Manager, Marketing Assistant, Product Manager, Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
3 năm 14,0 - 16,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.8 Country Manager, Division Manager, Sales & Marketing Director, Marketing Director, Branch Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
16 năm 4,500 - 6,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Sales/ Marketing Manager, Business Development Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
5 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Purchasing Manager, Planning Manager, Assistant Director
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm 600 - 800 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Marketing Executive/ Assistant Brand Manager/ Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Relationship Manager, Team Leader, Sales Manager, Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
Purchasing Manager, Reporter, Warehousing Manager.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Marketing Manager/ Art Director/ PR & Events Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
15 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 5.2 Office Manager/ Human Resources Manager/ Business Development
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
11 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 4.8 Business Development Manager, Client Manager, Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.8 Project Manager/ Construction Manager/ Chief QS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Web Developer Manager, Linux Manager, Java Core
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
4 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en Internal Audit Manager/ Internal Control Manager/ Finance Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 29
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Senior Store Manager, Sales Manager, Operation Assistant,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm 9,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.6 Sales, Sales Manager, CS Manager, Sales Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Account Manager/ Sale Manager/ Assistant Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Sale and Marketing Manager, Front office Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm 800 - 1,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en General Manager, Marketing Director, Golf Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
11 năm 5,000 - 7,000 USD Hồ Chí Minh
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
en 3.3 Assistant Relationship Manager, Relationship Manager, Credit Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Site manager, Project manager, Construction enginner
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
12 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 6.5 Manager- Assistant Manager- Team leader- Senior Merchandiser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
15 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 4.5 Project Manager, Construction Manager, Quantity Surveyor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
11 năm 1,000 - 1,200 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 8.4 Product Manager, Business Development, Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
11 năm 2,000 - 4,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.9 Business Analysis Manager, IT Manager, CIO
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 51
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.2 Senior Project Manager, Division Manager, CTO
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Marketing Assistant, Assistant Trade Manager, Assistant Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Brand manager, trade marketeer, project manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Sales, project manager, HR, marketing manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 11 năm qua
en 3.8 Merchandising/ Sales and Marketing Manager/ Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm 1,500 - 1,800 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Marketing Executive / Assistant Brand Manager / Assistant Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 350 - 550 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.5 Academic Manager, Education Manager, Program Coordinator
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
General Manager, Vice President
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
23 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bình Dương
hơn 3 năm qua
en 8.2 Assistant Sale and Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm 600 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Sales Manager/ Team Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
8 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Assistant Brand/ Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
2 năm 515 - 618 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Developer, Manager, Customer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Site manager, chief engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en Assistant to Manager/ Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Sale Manager, Sale Project
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
11 năm 900 - 1,200 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
Assistant manager, Nhân Viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 32
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant manager, sales executive
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 500 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Manager Assistant, Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 4.0 Site manager/ Site Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
8 năm 18,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Sale Marketing, Sale Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
7 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant Manager, Administrative Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 41
  2. 42
  3. 43
  4. 44
  5. 45
  6. 46
  7. 47
  8. 48
  9. 49
  10. 50