Tìm hồ sơ

Tìm thấy 11,780 hồ sơ manager x tại Hồ Chí Minh x , Khánh Hòa x , Bà Rịa - Vũng Tàu x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
MANAGER QA - QC
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -45
11 năm 824 - 927 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Business Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Trà Vinh
Vĩnh Long
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
1 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Import - export manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
5 năm trên 7,1 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
4 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
8 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Human Resource Manager
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -38
11 năm 927 - 1,030 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
5 năm 309 - 412 USD Tây Ninh
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Assistant Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Bình Dương
Long An
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Technical & Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
11 năm 700 - 1,000 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Sales Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm 1,000 - 2,000 USD Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en CHIEF ACCOUNTANT / ACCOUNTING MANAGER
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Production Planning Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Import Export Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
8 năm 600 - 1,000 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm 25,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Customer Service Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bạc Liêu
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 11 năm qua
en Human Resources Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Director or Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Bến Tre
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Assistant Cinema Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en QA/ Production Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en R&D Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Assistant Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
nhân viên , assistant manager
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en purchasing, sale manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Food & Beverage Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
3 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Guest Relationship Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm 500 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Customer service manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Assistant Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Assistant of QA manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
hơn 11 năm qua
Category Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
3 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Manager - Real Estate Development
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 15
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Regional Sales Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
12 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
HR and Admin Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
14 năm 1,200 - 2,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Sales & Customer service Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Construction Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm 500 - 800 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Finance or Costing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm 2,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en sales HORECA manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
3 năm 600 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Investment Portfolio Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Human Resources Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
2 năm 500 - 700 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 11 năm qua
FOOD SECTOR MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Area Sales Manager - FMCG
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Area Sales Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
16 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Aquaculture technician manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
HR & ADMIN MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Plant HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 62
32 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
  1. 27
  2. 28
  3. 29
  4. 30
  5. 31
  6. 32
  7. 33
  8. 34
  9. 35
  10. 36