Tìm hồ sơ

Tìm thấy 11,618 hồ sơ manager x tại Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Sales Admin/Assistant to Manager/Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.2 Logistics/Supply Chain Manager/Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
10 năm 2,000 - 4,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Planning/Production Manager; Assistant Director
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
7 năm 618 - 1,545 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Assistant to PM, Technical Manager, QA/QC...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Marketing/sales Director - PR Director, General Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -34
11 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Online Marketing / e-Commerce Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en IT Manager, IT Staff, Software Developer, Data Analyst, Network Technical, Database Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm 7,0 - 9,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.0 SUPPERVISOR /TEAMLEADER/MAINTENANCE MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm 15,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Quản lý điều hành, Chuyên viên Marketting, Chuyên viên phát triển nguồn nhân lực, Sale manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Assistant Production Director, Iso Executive, Quality Assurance Engineer, Qa Assistant- Manager, Technical
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en Assistant Store Manager, Assistant Buyer, Sales Admin, Assistant for Merchandiser, Customer Service Executive.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 6,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en Graphic Designer, Production assistant, Account Executive, Art Director, Advertising marketing, Project manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm 900 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.4 Manager, Sale executive, Im-export staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en IT networking manager, IT officer,Team leader, Security
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 400 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.7 Logistics Officer, Purchasing Officer, Sale Excutive, Events Logistics Officer, Warehouse Manager, Warehouse Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Gia Lai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 5.7 Leader/Manager/senior
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm 14,0 - 22,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.0 Business Unit Head; P/L Director; Country Manager, CEO, President or equivalent
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
11 năm trên 4,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.3 Marketing - Senior/Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Office administrator/manager -Relationship manager-Sthing like that
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
11 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.3 Project Manager, PR/Communications and/or Event Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
15 năm 2,100 - 2,600 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Relationship Manager/Client Service Officer/Customer Service Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 700 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.4 Giám đốc, Phó giám đốc, Tổng giám đốc, Phó tổng giám đốc, COO, CEO, Manager...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
18 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 4.5 Financial Analyst, Financial Controller, Management Accountant, General Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
4 năm 21,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
en Quality Management system ISO 9000:2000 Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
3 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en General Accountant, Internal or External Auditor, Financial Controler, Risk Management Executive ...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Food Safety/ Quality Management/ QA/QC
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Civil Engineer, Engineering Consultant, Project Management, Project Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Sales Executive, Customer Relationship Management Staff, MT, Sales staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Sourcing, Supply Chain Management, Lean/IE
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Supply chain management/Procurement specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
6 năm 700 - 900 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Financial Assistant, Internal Controller, Internal Auditor, General Accountant, Management Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 400 - 800 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Consulting in Risk Management/Finance Analyst
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm 1,200 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Nhân viên ngành Chuỗi Cung Ứng (Supply Chain Management)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Nhân viên kế hoạch, Production Planner, Demand planner, Customer Order Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Chief Accountant, General Accountant, Management Accountant, Internal Audit
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 7.2 Graduate Accountant/ Finance Analyst/ Investment Analyst/ Management Consulting
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.9 Facility/Financial & Office Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en IT Consultant, IT Support, Customer Support, Service Management, HR Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.1 QA/QC, R&D Staff, production management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
3.5 QA, R&D, Management Trainee, Chemical engineering
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.4 Brand(Product)Manager/Brand Communication Manager/(Senior)Account Manager (ATL) in multinational Companies
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.6 Import - Export Executive; Supply Chain Management; Merchandiser; Purchaser; Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Kon Tum
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.1 Management Accounting Supervisor, Costing Supervisor, Assistance for FC; Senior Cost Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
6.4 Nhân viên quan hệ khách hàng cá nhân / Customer Relationship Management Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 350 - 400 USD Hồ Chí Minh
Long An
hơn 11 năm qua
en 4.4 Purchasing/Supply Chain Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
7 năm 14,0 - 18,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.8 Site Engineer/Project Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Accountant (Cost - Management Accountant, AP-AR Accountant)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.9 Director/Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
9 năm 2,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Inllectual property, supervisor, customer service, human resource management, production plan
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Leader, Engineer, Project Engineer, Management trainee, etc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
KV Đông Nam Bộ
hơn 11 năm qua
  1. 100
  2. 101
  3. 102
  4. 103
  5. 104
  6. 105
  7. 106
  8. 107
  9. 108
  10. 109