Tìm hồ sơ

Tìm thấy 14,031 hồ sơ manager x tại Khánh Hòa x , Hồ Chí Minh x , Hà Nội x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 7.7 DIGITAL MARKETING ONLINE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
5 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.0 Thực tập sinh Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 3.4 Sales/Marketing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
5 năm 824 - 1,030 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Project Co-ordinator, QA manager, HR staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
2 năm 309 - 824 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
Sales&Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 51
7 năm 721 - 1,030 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Import-Export Manager, Purchasing Officer, Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
11 năm 412 - 618 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
PR-Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
5 năm 824 - 927 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en IT ,Business,Makerting, Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
4 năm 500 - 2,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.4 Marketing and/or Import-Export manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
6 năm Thương lượng Thừa Thiên- Huế
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en 3.2 It Manager, It Administrator, Technical Support Specialist, It Executive, It Staff, It Specialist, It Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en Account Manager, Technical Engineer, Pre-Sales Engineer, Technical Trainer, IT Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.1 QA/Product/ Project/ Logistic Supervisor ( or Manager)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
7.3 Ke toan truong, TP kiem soat noi bo, Sales Manager, Giam doc tai chinh kinh doanh 0938 422 991
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
11 năm 15,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en 8.0 Sales Leader/Manager; Rep Office, Procurement
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
6 năm trên 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.4 Sales/Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
12 năm 2,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.0 Sales Manager/ Senior Sales Executive (English/Chinese speaking)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm 750 - 1,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
Senior Business Development, Trưởng Phòng Kinh Doanh, Quản lý bán hàng, Quản Lý Kinh Doanh, Sales Manager, Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
7 năm 600 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Structure/Project Finance Officer, Relationship Manager, Credit Risk Assessment Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
3 năm 12,5 - 16,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.8 Sales/Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm 1,000 - 1,200 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 11 năm qua
en 3.8 Giám Đốc Dự Án, Giám Đốc Sản Phẩm, Giám Đốc Điều Hành, Product Manager, Product Director, Project Director, Chief Executive Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.8 Procurement, Warehouse & inventory, Maintenance, Production... & supply chain as role as manager or director for small company
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
17 năm 1,100 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.5 Sales/Marketing/Business Development Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.0 PR-Marketing / Customer Services Manager ( (9 years experience)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm trên 25,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en 4.1 Sales/Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
10 năm 1,000 - 1,500 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en Senior Brand/Marketing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm 14,0 - 22,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Marketing Executive/ Assistant Brand Manager (FMCG/Retai)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.0 ABM/Trading or Marketing or Brand Executive or Assistant to manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en MANAGEMENT TRAINEE, INTERN, CONSULTING, CUSTOMER SERVICE, ASSOCIATE, MARKETING, MARKET KNOWLEDGE, R&D, PROJECT, HUMAN RESOURCE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 6,5 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.2 Any type of job work in environmental aspects such as auditor, water management, enginnering or treatment, environmental projects, environmental policies, waste management, NGO related to environment or volunteer.
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.8 Internal Audit/Risk Management/Finance Employee/Management Accounting
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Management in counter/boutique beautyproducts
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Oversea graduate look for Marketing Executive/Management trainee
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
1 năm 309 - 412 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Management position in Logistic/Warehouse/Distribution
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
13 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Product/Project Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm 700 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Đào Quang Duy Architectural Design/Manage Project Team
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
4 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Logistics/ Supply Chain /Distribution Management/ Business Development
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Credit Analyst Officer, Credit Administration Officer, Risk Management Officer, Consultant. Customer Service Officer, Production Controller
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Director's Assistant, Office Assistant, PR, Cash Management Service, International Payment Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.0 Project management, Technician supervisor, quality control position and/or other similar jobs
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
en 7.8 Senior Officer/Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.5 Management, Production/Process/R&D, QA/QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm 20,0 - 28,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.1 Technical or Operation Director/Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Quản lý sản xuất, nhân viên nhập mẫu chuyên đi sơ đồ, QC, làm mẫu cứng.design manager marker and cutting.
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm trên 7,1 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
Hòa Bình
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en 5.1 Product Marketing /Market Development /Business Development /Marketing /Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.8 Sales Director/Business Development Director/Country Manager/Director
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 61
30 năm 5,000 - 6,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.6 SALES/BUSINESS DEVELOPMENT/SOURCING/MERCHANDISER MANAGER/DIRECTOR
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
13 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Market analyst, financial analyst,portfolio management, accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en HR Assistant/Senior Recruiter/Recruitment Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Co-ordinator/ Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
3 năm 721 - 927 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en QC/QA Leader,Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
6 năm 618 - 721 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
  1. 161
  2. 162
  3. 163
  4. 164
  5. 165
  6. 166
  7. 167
  8. 168
  9. 169
  10. 170