Tìm hồ sơ

Tìm thấy 15,191 hồ sơ managerial x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 8.4 Chief Accountant/ Accounting Manager/ Finance Manager/ Assistant to CFO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
10 năm 2,000 - 2,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.2 Admin Manager, Office manager, Admin and HR Executive, Executive Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
6 năm 1,000 - 1,200 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.2 Manager/Specialist
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm 2,000 - 4,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 8.4 Sales and Marketing Manager, Assistant of Director, Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
15 năm 1,200 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.2 Manager/Director/CEO
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.7 QA Manager, R&D, Project manager.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
25 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
3.3 Sale manager, Business Development Manager, Trưởng phòng phát triển kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm 1,000 - 2,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 7.0 Director of Sales & Marketing, Executive Assistant Manager, General Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
9 năm 2,500 - 3,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.9 HSEQ/ HSE Manager, Lead Auditor, ISO manager, Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
4 năm 800 - 1,200 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.1 Manager/Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm 700 - 1,000 USD Hải Phòng hơn 11 năm qua
en 8.3 Senior HR & Adm Executive, Office Manager, HR & Adm Manager.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
8 năm 900 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.0 General Manager/Managing Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 52
18 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.2 Business Development Manager/Operation Manager/Marketing Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm 950 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
Technical Sales Engineer / Project Sales / Account Manager
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 4 năm qua
BUSINESS DEVELOPMENT/ KEY ACCOUNT MANAGER
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
10 năm 800 - 900 USD Đồng Nai hơn 4 năm qua
en Supervisor, Team Leader, Manager Assistant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.1 Senior Staff, Supervisor, Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
7 năm 700 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Project Manager (PMP)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
7 năm 1,545 - 2,061 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Giáo viên, giảng viên, manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
4 năm Thương lượng Bắc Ninh
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en DIRECTOR OF SALES/ GENERAL MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
7 năm 1,030 - 1,545 USD Đà Nẵng
Quảng Nam
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Assistant manager of F&B
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Supevisor, team leader. Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
2 năm 309 - 721 USD Cần Thơ
Lâm Đồng
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Expert, supervisor, QA, manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
8 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en CHIEF OF TECHNICAL DEPT. PRODUCTION MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
3 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Business Consultant; Business & Project Development Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en PR, Copywriter, brand manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trưởng phòng nhân sự/ HR manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en Brand Manager - Beauty products/ Lifestyle
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Production Manager or Customer Care Director
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
16 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Senior HSE officer/ Vietnam HSE manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
3 năm 1,000 - 1,500 USD Bình Dương
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Quality Assurance ( For Manager or Supervisors)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Senior Quantity Surveyor/ Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
10 năm 1,000 - 1,200 USD Đồng Nai
Bình Dương
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 11 năm qua
Sales Supervisor, Area Sales Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
4 năm 7,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.2 project, contact, sales manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
9 năm 1,000 - 1,200 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Financial Investment Officer / Analyst / Assistant to Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng nhóm kinh doanh, Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
12 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Trưởng phòng kinh doanh / Sales manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Senior Webdesign, Project Web Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm 600 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
IT Staff / IT Support / System Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Area Sales Manager Modern Trade Channel
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en MECHANICAL & ELECTRICAL PROJECT MANAGER (M and E)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Marketing, Event Management, Producer
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trainer, Team Leader, Sales Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm 600 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
QA/QC Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
2 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.6 Quản lý Tài chính/ Finance Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -43
11 năm 2,000 - 2,500 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 4.0 Application for post of Regional Sales Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
11 năm trên 30,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en Managent/ Sale and Marketing executive
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
4 năm 300 - 500 USD Đà Nẵng hơn 11 năm qua
en QA/QC Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 11 năm qua
en 4.2 Supply Chain, Procurement & Inventory Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.5 QA/QC Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
  1. 58
  2. 59
  3. 60
  4. 61
  5. 62
  6. 63
  7. 64
  8. 65
  9. 66
  10. 67