Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 6.5 |
QA/QC Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
en 3.4 |
QA/QC Manager, QA Manager, QC Manager, Trưởng Phòng QA, Trưởng Phòng QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
[QA/QC] Manager/Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Bắc Giang
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
MANAGER QA - QC
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -45
|
11 năm | 824 - 927 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en 3.3 |
QA/QC Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
5 năm | 800 - 1,000 USD |
Bắc Giang
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
en 8.2 |
Tester, Test Leader, QA, QC, QA manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Nhân viên qc, qa, may mẫu
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
en 8.2 |
Nhân Viên QC/QA Ngành May Mặc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Production Management, QA, QC Production Plan
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | trên 7,1 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
kỹ sư điện, QA, QC, quản lý sản xuất, bào trì điện nhà máy sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên lắp giáp/lắp đặt, nhân viên QA/QC, tư vấn dịch vụ, sửa chữa máy móc thiết bị,bán hàng,...
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Thái Nguyên |
hơn 11 năm qua | |
en 6.4 |
Manager in Food Production, -QA&QC and -Business
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |