Tìm hồ sơ

Tìm thấy 15,191 hồ sơ mananger x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 4.2 Cost and Contract Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm 800 - 1,000 USD Hà Nội
Hà Tây
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en 7.6 IT Systems Manager - Female
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant Cinema Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en SCM & Purchasing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 11 năm qua
en 5.3 Manager/ Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 53
14 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 5.2 Project / Procurement / Production Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.2 Brand and Product Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.2 Senior Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.8 Corporate Internal Audit Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
13 năm 1,500 - 3,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 5.1 Store General Admin Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 63
24 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
3.6 Nhân Viên - Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm 8,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.2 Export Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.6 Sales Manager Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.5 Assistant to General Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.0 MBA - Banking - Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
6 năm 1,200 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 7.7 Logistics and Warehouse Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
11 năm Thương lượng Hà Nội
Thái Bình
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en 4.0 Activation Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 11 năm qua
en 4.2 Area Production Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
12 năm 2,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.1 Category Manager or Buyer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
5.2 Development Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Regional Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 11 năm qua
en 4.2 Assistant Cinema Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 57
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.8 National Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.6 General Affair Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
8 năm 30,0 - 50,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Merchandiser or Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.1 Operation & Planning Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
13 năm 1,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 7.2 Business Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 70
35 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.6 Business Development Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.4 Assistant to Marketing Manager / Digital Marketing Specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
4 năm 500 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Area Sales Manager / Regional Sales Manger
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 11 năm qua
en Manufacturing / Supervisor, Leader, Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Project Manager, Manufacturing Engineering , MechanicaL Engineering
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Marketing Executive or Assistant Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Senior Marketing Executive/ Assistant Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en SENIOR SALE MANAGER/ SALE MANGER
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.8 Marketing Executive/ Assistant Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.8 Marketing Executive, Assistant Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Dak Lak
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Marketing Manager, Marketing Assistant, Product Manager, Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
3 năm 14,0 - 16,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.8 Country Manager, Division Manager, Sales & Marketing Director, Marketing Director, Branch Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
16 năm 4,500 - 6,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.8 Engineering Manager, Technical manager, Manternance Manager...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Sales/ Marketing Manager, Business Development Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
5 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Assistant Marketing Manager, Brand Manager, Event, PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
10 năm 515 - 618 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Marketing Executive/ Assistant Brand Manager/ Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Online Marketing/ IT Network / IT Manager / Web Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Marketing Manager/ Art Director/ PR & Events Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
15 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Sale and Marketing Manager, Front office Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm 800 - 1,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en General Manager, Marketing Director, Golf Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
11 năm 5,000 - 7,000 USD Hồ Chí Minh
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
en 3.5 Marketing Executive - Assistand Brand Manager - Assistant Manager - Project Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm 400 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.4 Product Manager, Business Development, Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
11 năm 2,000 - 4,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.8 Sales Manager, Supervisor, Marketing Manager, Assistant Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
  1. 48
  2. 49
  3. 50
  4. 51
  5. 52
  6. 53
  7. 54
  8. 55
  9. 56
  10. 57