Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 5.4 |
Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
|
16 năm | 5,000 - 7,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 8.6 |
Marketing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 29
|
20 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Marketing Manager - Digital Marketing Manager - Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm | 18,0 - 24,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Marketing manager / Product manager / Marketing project manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Brand marketing manager , marketing manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
en 4.4 |
Manufacturing manger, Maintenance manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
7 năm | 1,000 - 2,000 USD | Hải Phòng | hơn 11 năm qua |
en 5.2 |
Marketing Manager / Sales & Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
10 năm | 1,500 - 1,600 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
sub manager or manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
3 năm | 10,0 - 11,0 tr.VND | Bình Dương | hơn 10 năm qua | |
en |
Manager or Senior Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
7 năm | 25,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Manager/ Assistant Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Accounting manager / Costing manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | 1,700 - 2,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Asistant Manager/ Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
9 năm | 1,000 - 1,500 USD |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
Factory Manager / Production Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 4.0 |
Manager / Assistant Manager / Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Assistant Manager, Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Manager / Senior Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
20 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
QS Manager / Contract Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 11 năm qua | |
Assitant Manager/ Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en 4.1 |
Management Accounting Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
Site manager / Deputy manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 3.5 |
Trading Manager / Purchasing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
5 năm | 1,500 - 1,700 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Employees or Manangement
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 11 năm qua |
en 6.8 |
Product Manager / Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.4 |
Sales Manager / Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
12 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 5.2 |
Brand Manager - Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
6 năm | 1,500 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.9 |
Assistant Manager/ Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 6.5 |
Manager/ Senior Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.4 |
Manager/ Asst Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.7 |
Sales Manager - Puchasing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
|
15 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
en 6.6 |
Assistant Manager/ Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua |
en |
Restaurant Manager / Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
en |
Sales manager / Product manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
8 năm | 1,500 - 2,500 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 5.0 |
Management or Management Consultancy
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 66
|
27 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tiền Giang Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
3.7 |
Event Manager - Pr Manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
Assitant Manager Or Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 63
|
18 năm | 1,500 - 2,500 USD |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 4.4 |
Brand Manager/ Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 6.0 |
Category Manager / Purchasing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
9 năm | trên 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Brand Manager / Product Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.3 |
Strategy Management / Marketing Manager / Brand Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
9 năm | 2,000 - 3,000 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 3.9 |
Project manager, Production manager maintenance manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
|
21 năm | Thương lượng |
Thừa Thiên- Huế
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
Marketing Manager hoặc Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Brand Manager or Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
7 năm | 927 - 1,030 USD |
Cần Thơ
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Marketing Manager, Operation Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế |
hơn 11 năm qua |
en 3.6 |
MAINTENANCE MANAGER OR SERVICE MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
9 năm | 1,500 - 2,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Marketing Manager/ Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 38
|
5 năm | 900 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Gia Lai |
hơn 11 năm qua | |
en 5.8 |
Sales Manager, marketing manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 4.2 |
Account Manager, Marketing Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Marketing Manager/ Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Purchasing Manager, Material Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
14 năm | 900 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Brand Manager or Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |