Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 7.5 |
o Event/Film Distribution/Advertising/Promotion Manager or o Brand Assistant, Marketing/Account Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 6.3 |
Assistant for CEO/HRM/Marketing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Sales-Marketing, Business Development, Project/Operations Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 6.9 |
Thư ký, trợ lý trong các mảng hành chính, marketing, sự kiện, và nhân sự; biên/phiên dịch viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3.5 |
xuất nhập khẩu ,Sale manager, Sale Admin, Marketing, PR,Trợ lý,giám sát bán hàng, hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
3 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 6.8 |
Management of Import export, international sales and marketing, purchasing/outsourcing, assistant CEO/BOD
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
18 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 8.3 |
PRODUCTION MANAGER-MANUFACTURING MANAGER ; MAINTENANCE MANAGER-TECHNICAL MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Marketing staff/Assistant Manager/Assistant Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 500 - 600 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 4.7 |
Planing and strategic management, business development, production management, management and development of real estate project
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
|
11 năm | 2,000 - 2,500 USD |
Cần Thơ
Vĩnh Long Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Production Planner/ Con trol Document/ Warehouse Supervisor/Marketing Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Cài Đặt, Bảo Trì, Sửa Chữa Hệ Thống Mạng, Máy Tính, Máy In
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
en 5.6 |
Electrical Engineer/ Project Engineer/ Team Leader/ Chief/ Technical Manager/ Operations & Maintenance Manager Or Equivalent Position
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai Long An Khác |
hơn 11 năm qua |
en |
Online Marketing, E-Marketing, Seo/Sem Manager/Leader, Online Sales Leader/Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | 400 - 750 USD |
Hồ Chí Minh
Khác |
hơn 11 năm qua |
en |
OPERATION MANAGER /TRANSMISSION MANAGEER / PROJECT MANAGER
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
13 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 5.9 |
HR Manager/HR & Administration Manager/C&B Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Nhân viên HC-NS, Nhân viên Markteting, Nhân viên Kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Technical Sales Engineer / Project Sales / Account Manager
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 4 năm qua | |
Thực tập sinh Kinh doanh thương mại
| Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 24
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 4 năm qua | |
Internal audit / Finance Analyst / Management Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
8 năm | 18,000 - 2,500 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 7 năm qua | |
en |
Supervisor, Team Leader, Manager Assistant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 6.1 |
Senior Staff, Supervisor, Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
7 năm | 700 - 800 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Business Analyst / Financial Analyst / Management Accountant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Quản trị mạng , Quản trị hệ thống
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | Thương lượng |
Thừa Thiên- Huế
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Thuật Viên + quản trị mạng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Ky thuat vien phan cung - mang
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư cơ khí - Máy động lực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Long An Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Ky Thuat Vien Mang & Phan Cung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Experience in Admin and HR Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
5 năm | 12,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Kỹ sư ô tô máy động lực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đồng Nai
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quản trị mạng / Nhan vien IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Programmer, Network management, Systems analysis
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Kỹ thuật viên, quản trị mạng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
5 năm | Thương lượng |
Lâm Đồng
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Project Manager (PMP)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
7 năm | 1,545 - 2,061 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Ky thuat vien phan cung & mang
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | 1,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên bán vé máy bay
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư ô tô- máy động lực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quản trị mạng, Nhân viên IT
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | 2,0 - 5,0 tr.VND |
Tiền Giang
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
3ds max artist
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quản trị hệ thống - Quản trị mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -45
|
5 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên IT/ Quản trị mạng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
9 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quản trị mạng, lập trình viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | 103 - 206 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Nhân viên điện tử máy tính
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Tiền Giang
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Managing Director/ Giam doc dieu hanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
|
5 năm | 824 - 1,030 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhan vien lap rap may vi tinh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên thiết kế khuôn mẫu
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
5 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quản trị hệ Hệ Thống Mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kĩ Thuật viên Phần cứng mạng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Cử Nhân Cơ Khí Chế Tạo Máy
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
4 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Ky thuat vien phan cung + mang
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Giáo viên, giảng viên, manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
4 năm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |