Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en |
Nhân viên Marketing, Nhân viên truyền thông, tổ chức sự kiện, Thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 11 năm qua |
en 7.8 |
Ban hang, Kinh doanh, marketing, sales, planner, coordinator, merchandiser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên Marketing, Nhân viên xuất nhập khẩu, Nhân viên bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
en 3.9 |
Project manager, Production manager maintenance manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
|
21 năm | Thương lượng |
Thừa Thiên- Huế
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
6.5 |
Sale & Marketing (Leader & Manager). E- Commerce
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên Kinh Doanh, Nhân viên Marketing, Chuyên viên tư vấn ...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 3,0 - 15,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
en 5.3 |
Editor/Marketing/PR Executive (plus Online Marketing & Social Media)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en |
Trưởng phòng kinh doanh bất động sản, trợ lý Giám đốc, TP Marketing...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên phục vụ;kinh doanh; marketing
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
quản lý điều hành, nhân viên kinh doanh bán hàng, nhân viên marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Thừa Thiên- Huế
Đà Nẵng KV Bắc Trung Bộ |
hơn 11 năm qua | |
SEO - Marketing Online: Trưởng phòng hoặc trưởng nhóm / giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Dak Lak Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
en 4.0 |
HR Executive, customer service, Marketing executive, Sale, account executive
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | 700 - 1,000 USD |
Đà Nẵng
Lâm Đồng Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Marketing Năng Động, Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng Nhiệt Thành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Bà Rịa - Vũng Tàu Đà Nẵng Nghệ An Thừa Thiên- Huế |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh, Quảng Cáo, Pr, Marketing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Bán Hàng, Nhân Viên Lễ Tân, Nhân Viên Marketing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
Nhan Vien Marketing Hoac Le Tan Va Cham Soc Khach Hang
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh, Kế Hoạch, Nhân Sự, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam Quảng Ngãi Thừa Thiên- Huế |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Thống Kê/ Nhân Viên Phân Tích Kinh Doanh/ Trợ Lý Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND |
Long An
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Truyền thông Media/ trợ lý sales & marketing / Kỹ sư kỹ thuật viễn thông/ IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Quảng Ngãi
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
en |
Creative Marketing (Digital skilled)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên Đào tạo tuyển sinh, Chăm sóc khách hàng, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 150 - 200 USD |
Quảng Nam
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên chăm sóc khách hàng - Tư vấn - Sale và marketing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
3.4 |
Biên tập viên, Nhân viên Marketing - PR, Nhân viên dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Kinh Doanh / Marketing / Hành Chính Nhân Sự / Lễ Tân / Trợ Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng |
Quảng Nam
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
en |
Purchasing officer, Marketing Officer, Im-Ex Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 8.8 |
Giám đốc kinh doanh, Giám đốc Dự án, Giám đốc Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
|
9 năm | 40,0 - 60,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
Giám sát vùng, Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
Quản lý dự án, tư vấn giám sát, nhân viên marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
5 năm | 500 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
en 3.2 |
Sales- Marketing Executive, Assistant, Admin...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en |
Marketing Executive/Project Assistant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
Assitant Manager Or Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 63
|
18 năm | 1,500 - 2,500 USD |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 4.7 |
Marketing Executive (Education)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Kinh Doanh, Quảng Cáo, Marketting
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Ngãi |
hơn 11 năm qua | |
Lê Duy Long - Seoer, Social Marketer, Web Admin
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
nhân viên sale,nhân viên marketing,nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 7,0 - 9,0 tr.VND |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đà Nẵng Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên Marketing, Nhân viên tổ chức Event, Trợ lý, Nhân viên supply chain
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên marketing, chăm sóc khách hàng, làm việc tại văn phòng...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Tai Chính, Nhân Sự, Marketing, Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 11
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Bình |
hơn 11 năm qua | |
3.1 |
Nhân Viên Kinh Doanh, Trợ Lý Kinh Doanh, Nhân Viên Marketing, Quản Lý Đơn Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam Quảng Ngãi |
hơn 11 năm qua |
6.8 |
Chuyên Viên Kinh Doanh/ Giám sát bán hàng/ Nhân Viên Marketing/ Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
6 năm | 500 - 700 USD |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 5.1 |
Shopping Mall General Manager & Business Development Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
6 năm | 800 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 4.6 |
MEP Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
11 năm | 2,000 - 2,500 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đà Nẵng |
hơn 7 năm qua |
Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
6 năm | 618 - 721 USD | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Maintenance Worker
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
5 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Maintenance Worker
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
5 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam Đồng Nai |
hơn 10 năm qua | |
Maintenance Worker
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
4 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
3 năm | 824 - 927 USD |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en |
Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -44
|
11 năm | 1,030 - 1,545 USD |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
en |
Service manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
4 năm | 1,200 - 1,500 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en |
HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |