Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Nhân Viên Hành chính; Marketing ; Quản Lý ; Kế toán; Nhân viên xuất nhập khẩu.
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Thư ký, Hành chính Kinh doanh, Hành chính Tổng hợp, Kinh doanh, Marketing
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
9 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Kĩ sư mạng máy tính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 3,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Pr/Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
6.5 |
Phó/Trưởng Phòng Marketing hoặc Kinh doanh
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
11 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 3.6 |
PR Manager/ Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 3.8 |
Marketing staff/ Sales Executive/Export-Import Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
2 năm | 7,0 - 20,0 tr.VND |
Hà Nội
Ninh Bình Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua |
4.5 |
PR-Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
5 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Sales/marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
4.4 |
Sale manager / Salesmen / Store manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 4.5 |
Managerment Trainee / Assistant Manager/marketing/sales stuff
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 7.7 |
Sales Manager - Business Development Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 7.6 |
Sale Manager/ Product Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
14 năm | trên 1,800 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Sale/Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 8.4 |
Project Manager/ Construction Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en |
Nhan Vien Sales and Mareting
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 4.2 |
Project manager; Purchase manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 4.1 |
Operation Manager, Store Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
|
10 năm | 2,000 - 2,500 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Sale/Marketing
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hải Phòng |
hơn 11 năm qua |
en 4.8 |
Sale/Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
E-marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 200 - 300 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
4.6 |
Brand Manager/ PR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
10 năm | 700 - 1,100 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 8.0 |
Office Manager / Client Services Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 5.3 |
Account manager or Sales manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hải Dương |
hơn 11 năm qua |
en 4.2 |
Managing Director / General Manager / COO
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 65
|
20 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
4.0 |
Phụ trách marrketing cấp cao
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Sales and Marketing Officer/Trader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | 700 - 800 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Khánh Hòa |
hơn 11 năm qua |
en 8.4 |
HSE Manager for manufacturing industry
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa Thái Nguyên |
hơn 11 năm qua |
Le Nguyen Duy Nhan- Professional Investmen/ Project Manager in Vietnam Real Estate Market
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
14 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Giáo viên tiểu học, mầm non; Nhân viên marketing; Nhân viên bán hàng; Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
en |
Sales Manager / Sale Supervisor / Marketing Assistant/Manager / Giám sát bán hàng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Marketing/Business developement/Giao dich/Kinh doanh the
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | 309 - 412 USD |
Quảng Ninh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Nhân Viên Marketing-Quản Lý Bán Hàng Khu Vực-Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam Hưng Yên Nam Định |
hơn 11 năm qua | |
Ứng Tuyển Vị Trí Nhân Viên Tư Vấn Bán Hàng,nhân Viên Marketing,nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
4.8 |
ĐIỀU HÀNH DỰ ÁN NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG,PHỤ TRÁCH PHÒNG MARKETING,CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
12 năm | 800 - 1,500 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Sale and Marketing, HR, stragegic development staff/director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | 1,500 - 3,000 USD |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
en 3.4 |
Marketing and/or Import-Export manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
6 năm | Thương lượng |
Thừa Thiên- Huế
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
N hân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Marketing, Nhân Viên Giám Sát, Quản Trị Chất Lượng, Tổ Chức Sự Kiện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Biên phiên dịch, Nhân viên Marketing, Bán hàng, Nhân viên chăm sóc khách hàng, Trợ lý, Thư ký..
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 2,5 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên nhân sự - hành chính, Nhân viên Marketing, Nhân viên kinh doanh, Trợ lý...
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên marketing, Hành chính/thư ký, dịch vụ khách hàng...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Giám Sát Bán Hàng, Dịch Vụ Khách Hàng, Marketing, Thư Kí/trợ Lý, Hành Chính, Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Seo/marketing/ Pr
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Thu Ngân, Nhân Viên Marketing, Du Lịch, Nhân Viên Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Bà Rịa - Vũng Tàu Bắc Ninh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Kế Toán; Nhân Viên Kinh Doanh; Nhân Viên Sale- Marketing; Đại Diện Bán Hàng; Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Báo Chí, Biên Tập Viên, Quảng Cáo, Marketing, Pr, Giáo Dục Và Đào Tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh/Sales, Marketing, Hành Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh/Pr, Marketing, Tổ Chức Sự Kiện, Tài Chính Ngân Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Nghệ An |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên hành chính, thư kí, nhân viên xuất nhập khẩu, nhân viên marketing, quản lý và kế hoạch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en 3.9 |
1. Customer Services: Customer Service Supervisor 2. Research & Development/ Science: Researcher 3. Marketing: Research and Development Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |