Tìm hồ sơ

Tìm thấy 11,727 hồ sơ marketing x tại Hồ Chí Minh x , Bà Rịa - Vũng Tàu x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 4.7 Operation manager, manufacturing manager, project manager, plant manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 67
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hải Dương
hơn 11 năm qua
en 6.4 Category Manager/ Purchasing Manager/ Merchandising Manger
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Manager, Vice general manager or genarel manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -39
11 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Office Manager, Administration Manager, HR Manager, Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Engineering Manager, MEP Manager, Electrical Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 58
25 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Operation Manager; General Manager; Training Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 4.2 BANQUET MANAGER, RESTAURANT MANAGER, F&B MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
12 năm 20,0 - 30,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
hơn 11 năm qua
Sinh Viên Mới Ra Trường Sẵn Sàng Cho Công Việc Marketing,bán Hàng,nhân Sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Office Manager, Project Manager, Compliance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Account Manager, Sales Manager, Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Logistics manager, sales manager, purchasing manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm 1,000 - 1,200 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.5 HR & GA Manager, Office Manager, Customer Service Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
10 năm trên 1,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế
hơn 11 năm qua
en 6.2 Planning Manager/ Merchadising Manager/ Supply Chain Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm 1,800 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.3 Sales Manager, Project Manager, Training Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Procurement manager, deputy procurement manager, assistant Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.2 Production Manager, QC Manager, R&D Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Sales Manager / Channel Manager / Product Manager / Chief Rep
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
6.2 Markting Executive, PR Specialist, Copy writer, Editor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 9,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.5 project manager , producing manager , director of factory , Sourcing manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 61
20 năm 2,000 - 4,000 USD Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.1 PR/Marketing/Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.5 Sale Manager/ Area Sale Manager/ Regional Sale Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.4 HR Manager, Recruitment Manager, Training & Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
12 năm trên 2,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.8 Training Manager, Customer Service Manager, Business Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.2 Human Resource Manager, Training Manager, Recruitment Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.6 Production manager; Lean manager; Operation manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Logistic Manager/ Supply chain Manager/ Production Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 39
6 năm 1,300 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.7 Factory manager/ Plant manager/ Merchandiser Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.5 Assistant to Director / Administrative Manager / Office Manager / Business Development Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 4.1 Business Development Manager, Account Manager, Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.3 QA manager, Lean Manager, R&D manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm 1,000 - 1,500 USD Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 11 năm qua
en 4.0 Nhân Viên Tài Chính , Ngân Hàng, Sale, Markteing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.0 Logistic Manager/ Physical Distribution Manager/ Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm 2,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Commercial/Marketing
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Account Manager, Business Development Manager, Sale Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 4.1 Strategic Planning Manager/ Social Media Manager/ Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
3 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.8 Chief, Deputy Manager, Asistant Manager, Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.0 Brand Manager, Product Manager, Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm 20,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 4.1 Supply Chain Manager, Logistics Manager, Warehouse Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
7 năm 2,500 - 3,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.4 IT Manager/ Production Manager/ Department manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm 2,000 - 2,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.4 Retail Manager, Store Manager, Merchandising Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
11 năm 1,400 - 2,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Quản lý điều hành, Chuyên viên Marketting, Chuyên viên phát triển nguồn nhân lực, Sale manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.5 Banking Officer,Marketing Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Senior Account/Marketing/Event Executive
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm 500 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.1 Customer Service/Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
6 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
IT Manager / IT Project manager / Senior IT
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
13 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 2 năm qua
Sale/Marketing Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Nhân Viên Hành Chính / Thư Ký / Kho/ Kế toán /Marketing / Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
127 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en 6.9 Technical Sales Manager/ Business development manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trợ lý kinh doanh/nhân viên văn phòng/nhân viên marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
4 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhận viên quan hệ khách hàng/marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Bình Dương
Long An
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
  1. 119
  2. 120
  3. 121
  4. 122
  5. 123
  6. 124
  7. 125
  8. 126
  9. 127
  10. 128