Tìm hồ sơ

Tìm thấy 12,124 hồ sơ marketing x tại Hồ Chí Minh x , Đà Nẵng x , Bình Dương x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân Viên Quản Trị Mạng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant Manager, English Teacher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 750 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Khác
hơn 11 năm qua
Nhân Viên It Máy Tính
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Đà Nẵng hơn 11 năm qua
Project Management, Technical Sale
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Sales Manager Nhiều Kinh Nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Ứng Viên Người Mẫu Ảnh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 2,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Content Executive, Content Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm 15,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Phần Cứng / Mạng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kỹ sư thiết kế máy
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm trên 7,1 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Phòng
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Nhân viên quản trị mạng
| Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Nhân viên Ô tô - Xe máy
| Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Hải Phòng
Bắc Ninh
Vĩnh Phúc
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
Nhân viên lái máy xúc
| Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm trên 7,1 tr.VND Hải Phòng
Đà Nẵng
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Nhân viên ôtô xe máy
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
en Secretary, sale, manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en HR Executive/ HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Kỹ Thuật Công Nghệ May
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.4 Nhân Viên Quản Lý Mạng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
8 năm Thương lượng Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 7.5 Property Manager or Chief Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
Nhân viên Quản trị mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
EH&S Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm 16,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Architect/ Senior Project Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Quản Lý Mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên Quản trị mạng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 5,5 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Project Manager, Project director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quản trị mạng / hệ thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant Food and Beverage Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
en Manage, Supply Chain Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
12 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.3 Chief Accountant/ Accounting Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Thợ Lắp Ráp Khuôn Mẫu
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 30
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
SHE Supervisor/ Environment Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm 800 - 1,200 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Assistant store manager, Receptionist
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
4 năm 4,0 - 4,5 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Health, Safety & Environment Management
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Định
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Quản Trị Mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
2 năm 4,5 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Operation/ Business & Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
7 năm 1,200 - 1,700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Sales Management, HR Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Sales Engineer & Business Development Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Senior Engineer or Site Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.6 Head of Manufacturing & Supply Chain
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Compensation and Benefit Assistant Manager
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 Management accountant/ Cost accountant
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant Relationship Manager- Chinese
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 400 - 500 USD KV Đông Nam Bộ
Tây Ninh
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 8.1 Sales Manager in FMCG industry
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
11 năm 3,000 - 4,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Giảng viên - Quản Trị Mạng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en HR Manager/ Team Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Inventory Control Manager & IT Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 5.8 Employee Relations or HR manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
5.7 Sales Manager (Nữ)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.8 nhân viên vận hành máy
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.3 Accounting Manager/ Financial Controller
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 181
  2. 182
  3. 183
  4. 184
  5. 185
  6. 186
  7. 187
  8. 188
  9. 189
  10. 190