Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Nhân Viên Kỹ Thuật It, Bảo Trì Hệ Thống Mạng, Máy Tính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giảng Viên Công Nghệ Thông Tin, Quản Trị Mạng Máy Tính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bến Tre Gia Lai |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên It Phần Cứng/ Mạng - Kỹ Thuật Viên Máy Tính
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
4 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Máy Vi Tính, Máy In Epson
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 11
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản Trị Mạng - Kỹ Sư Hệ Thống Mạng- It Support - It Staff - Nhân Viên It
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên It: Quản Trị Mạng Máy Tính, Hệ Thống Server
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán-Kinh Doanh-Marketing-Khai Báo Thuế_Báo Cáo Tài Chinh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Bình Thuận Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh Điện Máy, It, Phần Cứng Máy Tính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên It-Mạng Máy Tính
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kĩ Sư Công Nghệ Tự Động - Gia Công Khuôn Mẫu - Đứng Máy Cnc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Massage, Lễ Tân Massage, Lễ Tân Nhà Hàng Khách Sạn
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
It-Kỹ Thuật Máy Tính Và Mạng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Sữa Chữa Bảo Trì Máy Phát Điện , Máy Dân Dụng Và Công Nghiệp
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên It, Quản Trị, Bảo Mật, Giám Sát Mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Bình Phước |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên IT, Lắp đặt cấu hình camera, Tổng đài, Mạng máy tính
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Project manager, telecommunication ( installation, maintenace, survey, planning...)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Business Analyst, Financial Analyst, Business Consultant, Operation Manager, HR Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kế hoạch, kế toán, martketing, nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Bình Phước |
hơn 11 năm qua | |
Warehouse supervisor/Assistant Warehouse Manager or Warehouse Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Area Sales Manager (ASM) - Area Sales Manager (ASM)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Gia Lai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư IT Network, Quản trị mạng máy tính...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý chất lượng hàng may mặc (QA Outside)
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
5 năm | 17,0 - 20,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Thái Bình |
hơn 11 năm qua | |
en |
Director Assistant, Manager Assistant, Project Manager, Sales Representative, Business Developer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 300 - 800 USD |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
5.8 |
Maintenance Supervise,Maintenance Engineer.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
8 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 6.0 |
Manger, Assistant manager for Restaurant, Coffee shop, Fast food Store.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
3 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 3.4 |
System and Network Senior Officer; Infrastructure manager; Head of IT Division; IT manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Senior position in Advertising/Marketing Related Industry
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.4 |
Electrical Team leader, Electrical Manager,M&E Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
15 năm | 2,000 - 2,500 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
Kỹ sư mạng, Quản trị mạng, Kỹ sư hệ thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bến Tre
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
en 3.2 |
Project Manager, Agile Project Manager, ScrumMaster, Agile Coach, Scrum Coach
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 8.3 |
Deputy Project Manager / Construction (Site) Manager / Chief Construction Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên IT phần cứng/ mạng, kỹ thuật máy in
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 6.9 |
Senior fixed asset management/Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Kỹ sư Điện, Điện tử - Viễn thông, kỹ sư mạng máy tính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên IT - Quản trị hệ thống mạng máy tính & Camera
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | 6,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Export / Import Officer; Personal Assistant to General Manager; Management Trainee
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 5.1 |
Sales Management, Contract & Tender control, Sales Support Admin, Executive Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Chuyen Vien maketing/Trade Maketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Kiên Giang |
hơn 11 năm qua | |
en 8.4 |
Site manager, Senior Civil Engineer, Project Management, Project Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
12 năm | 700 - 1,200 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên IT văn phòng, quản trị mạng máy tính
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên tư vấn,CSKH,Dịch vụ khách hàng,nhân viên marketing
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa |
hơn 11 năm qua | |
4.9 |
Area Sales Manager/Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 5.3 |
Management Accountant, finance controller, Budget management, Analysis, finance
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định |
hơn 11 năm qua |
en 8.7 |
National Sales Manager or Branch Manager ,for one of Vietnam "s leaders in FMCG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 59
|
19 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khác Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 11 năm qua |
en 8.4 |
Trưởng Phòng Kho Vận/ Logistics manager/ Supply chain manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
15 năm | 900 - 1,400 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 5.3 |
QA, QC, Quality Director, Senior Manager, Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Management Lecturer, Management Teacher, Giảng viên Kinh Tế, English Lecturer, EnglishTeacher
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | 12,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 8.4 |
Chief Accountant/ Accounting Manager/ Finance Manager/ Assistant to CFO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
10 năm | 2,000 - 2,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.8 |
Maintenace Supervisor/Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 6.3 |
FI Manager, Office Manager of RRO, Assistant to GM
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |