Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 4.2 |
Production Manager, QC Manager, R&D Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.1 |
A certified Project Management Professional with experienced in Manufacturing management.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
19 năm | Thương lượng | Toàn quốc | hơn 11 năm qua |
en 5.6 |
Team Leader / Manager of Sales Admininstrator / Office Manager / Admin Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Sales Manager / Channel Manager / Product Manager / Chief Rep
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
|
14 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
6.2 |
Markting Executive, PR Specialist, Copy writer, Editor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 9,0 - 12,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 3.5 |
project manager , producing manager , director of factory , Sourcing manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 61
|
20 năm | 2,000 - 4,000 USD |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 8.1 |
PR/Marketing/Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 6.5 |
Sale Manager/ Area Sale Manager/ Regional Sale Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.6 |
Network Manager, Customer Problem Manager, Operational Assurance Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
13 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 3.4 |
Production manager, QA manager, Production plan manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
en 5.4 |
HR Manager, Recruitment Manager, Training & Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
12 năm | trên 2,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 6.8 |
Training Manager, Customer Service Manager, Business Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.2 |
Human Resource Manager, Training Manager, Recruitment Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
17 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.6 |
Production manager; Lean manager; Operation manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Logistic Manager/ Supply chain Manager/ Production Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 39
|
6 năm | 1,300 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 8.7 |
Factory manager/ Plant manager/ Merchandiser Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 4.5 |
Assistant to Director / Administrative Manager / Office Manager / Business Development Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 4.1 |
Business Development Manager, Account Manager, Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 6.9 |
Supply Chain Manager, Purchasing Manager, Logistics Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
17 năm | trên 2,000 USD |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
4.3 |
QA manager, Lean Manager, R&D manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
11 năm | 1,000 - 1,500 USD | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 11 năm qua |
en 4.0 |
Nhân Viên Tài Chính , Ngân Hàng, Sale, Markteing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 7.0 |
Logistic Manager/ Physical Distribution Manager/ Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | 2,000 - 3,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Commercial/Marketing
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Account Manager, Business Development Manager, Sale Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 4.1 |
Strategic Planning Manager/ Social Media Manager/ Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
|
3 năm | 800 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.8 |
Chief, Deputy Manager, Asistant Manager, Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.0 |
Brand Manager, Product Manager, Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
6 năm | 20,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 4.4 |
Sales manager, Business development manager, Branch manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 4.1 |
Supply Chain Manager, Logistics Manager, Warehouse Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
|
7 năm | 2,500 - 3,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 6.4 |
IT Manager/ Production Manager/ Department manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm | 2,000 - 2,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.2 |
Country Manager, branch manager, bussiness development manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 39
|
6 năm | 1,800 - 2,500 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 8.4 |
Retail Manager, Store Manager, Merchandising Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
11 năm | 1,400 - 2,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Quản lý điều hành, Chuyên viên Marketting, Chuyên viên phát triển nguồn nhân lực, Sale manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
5 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Seo website-Marketing online
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en 5.9 |
General Manager, Quality Manager, QSE Manager, EHS Manager, CSR Manager, Purchase Manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
|
11 năm | Thương lượng | Toàn quốc | hơn 11 năm qua |
en 3.5 |
Banking Officer,Marketing Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Senior Account/Marketing/Event Executive
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
3 năm | 500 - 700 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.1 |
Customer Service/Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
6 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
IT Manager / IT Project manager / Senior IT
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
13 năm | 1,500 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 2 năm qua | |
Sale/Marketing Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính / Thư Ký / Kho/ Kế toán /Marketing / Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
127 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua | |
en 6.9 |
Technical Sales Manager/ Business development manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Trợ lý kinh doanh/nhân viên văn phòng/nhân viên marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
4 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhận viên quan hệ khách hàng/marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Long An Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Bao tri may, van hanh may
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Bình Dương
Đà Nẵng Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Nhân viên tổ chức nhân sự-nhân viên hành chánh - nhân viên marketing
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | 2,0 - 4,0 tr.VND |
Lâm Đồng
Thừa Thiên- Huế Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Phần cứng - Mạng máy tính - Viễn thông
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quản trị mạng & hệ thống máy tính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
4 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh,marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Lắp ráp - quản trị mạng máy tính
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |