Tìm hồ sơ

Tìm thấy 295 hồ sơ marketing internship x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 3.4 Office Manager, HR Officer, Assistant, Administrator, Receptionist, Interpreter...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
5 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 11 năm qua
en 6.5 A Manager/Team Leader in a HR
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Project Manager for Software Solutions (Junior/ Intermediate)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 8.8 Manager / Director (has 9 yrs experience in Customer Services, Telecommunication and Insurance Call Center)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 40
9 năm 1,900 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Banking, Finance, Marketing, Business, International Business, Freight/Logistics, Project/Planning, International cooperation, Administration
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.7 QA/QC, Regulatory/Medical Affairs, Health Market Access/Analyst, Account, Marketing & Sales in Biopharmaceutical/Healthcare insdustry
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Inllectual property, supervisor, customer service, human resource management, production plan
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en QA/ QA supervisor/ QA team leader/ QA Management/ R&D/ Internal Control Expert or ISO, Lab Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm 500 - 600 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Tốt Nghiệp Đại Học Thương Mại Và Học Viện Cntt Niit-Inet
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en 5.7 Architect or Interior Architect (Designer or Design Manager)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
7 năm Thương lượng Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 8.0 Invesment/Business Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Marketer/R&D in Hi-tech field
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
5 năm 8,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Operation Costing and Data Analyst; Logistics/Supply Chain Contracts Management Supervisor, Sourcing in Domestic and Oversea Executive, Planning Assistant/Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
6 năm trên 700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Biên Tập Viên, Ctv, Phóng Viên Nhiều Kinh Nghiệm Trong Lĩnh Vực Viết Tin Bài, Pr, Tổ Chức Sự Kiện Các Lĩnh Vực Báo In, Báo Mạng Điện Tử, Truyền Hình Và Quảng Cáo, Pr
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Hà Nội
Đà Nẵng
Hà Tây
hơn 11 năm qua
en 8.3 Project Manager (Fit-out, Interior Decoration) PMP
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.3 Finance Manager/Chief Accountant in foreign invested company
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
13 năm 1,600 - 2,000 USD Hải Phòng hơn 11 năm qua
Manager/Team Leader in Purchasing, Import-Export
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.8 Officer/Manager in the Financial banking industry
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm trên 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.8 Manager/Senior Manager, Client Service, Qualitative (Based in HCMC)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.6 Legal Executive, Lawyer, Law-in-house, Legal Manager, Chuyên viên pháp lý, Nhân viên pháp chế
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.4 Brand(Product)Manager/Brand Communication Manager/(Senior)Account Manager (ATL) in multinational Companies
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.6 Marketing/Account Executive (fluent in E., global exp., 3yrs exp. in mkt)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 Internet Researcher, Email Marketing[Junior], Researching/Working With English Doc; Export-Import Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 200 - 250 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Entry-level position in Logistics and(or) Supply Chain Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kiểm Tra Chất Lượng (Inspector), vận hành máy cơ khí
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Programmer, Cài đặt, lắp ráp máy tính,mạng Lan,Internet
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.2 Any type of job work in environmental aspects such as auditor, water management, enginnering or treatment, environmental projects, environmental policies, waste management, NGO related to environment or volunteer.
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.3 Legal Counsel/Legal Manager/In-house Legal/Head of Legal/General Counsel/Lawyer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.4 INVESTIGATION /SECURITY/ RISK / FINANCIAL CRIME / ANTI FRAUD / COMPLIANCE MANEGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
16 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.2 Finance controller/Manager; Branch Director/Manager of banking industry
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Finance Analyst/Management Accountant/Internal Audit
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Manager/Supervisor in Wholesales Banking and Risk Analysis
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
6.0 Trưởng phòng Marketing, PR/ Giám Đốc Chi Nhánh/ Giám Đốc Dự Án Internet (7 Năm Kinh Nghiệm)
| Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en 4.6 Production and maintenance monitoring;Monitoring and installation equipment(thermal power, gas,oil)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Write Reviews, Opinions, and Testimonials in English , Biên- phiên dịch viên, Tiếp thị trực tuyến, Nhân viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Đà Nẵng
Quảng Nam
Thừa Thiên- Huế
hơn 11 năm qua
en Business Consultant/Development/Analyst. Business Information System. Project Planner. Marketing/E-Commerce. Mangement/Product Trainee. Customer Care Agent
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.8 Internal Audit/Risk Management/Finance Employee/Management Accounting
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Thiết Kế Đồ Họa(Website & In Ấn)/marketing Online& Offline
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Banking, Economics, Finance/Investment, Sales, Marketing,Advertising/Promotion/PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 300 - 350 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en 8.4 Insurance Expert/Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên chế bản, tách màu,outfilm in lụa (in lưới)
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 4.8 HR PERSONNEL, High School /College Instructor (English, Psychology ,Humanities and or Management Teacher)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Technical Sales, Chemical Sales Engineer, Sales and Marketing (FMCG, Food and Beverage, Personal Care, Chemical,Food Additives and Ingredients ...)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.6 Finance/investment/analyst/team leader/supervisor/assistant manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm 750 - 850 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en 6.0 An executive senior-level position in a foreign/joint-stock/international organization (such as: Assistant to Manager/Director, Human Resource Manager/senior officer, etc.)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
3 năm 800 - 1,500 USD Hải Dương hơn 11 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6