Tìm hồ sơ

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 3.6 Supervisor/Manager/Admin Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Khác
hơn 11 năm qua
en 8.7 National Sales Manager or Branch Manager ,for one of Vietnam "s leaders in FMCG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 59
19 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khác
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 11 năm qua
en 3.9 Quality Assurance, Marketing Executive Assistant, Administrative Officer, Customer service Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 400 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Event Organizer ; Salesperson; Public Relation ; Office Administrator; Marketer, Manager Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 250 - 400 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.0 Director of Sales & Marketing, Executive Assistant Manager, General Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
9 năm 2,500 - 3,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.6 Demand Planning Assistant Manager or Senior Supply Network Officer or Purchasing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Chief of Quality, Q.C Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Sales & marketing/Planning Officer/Secretary& Assistant/ Merchandising
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Bình Dương hơn 11 năm qua
en Customer Service Assitant Manager, Supply Chain Analysis Specialist, Order Management Supervisor, Planning Officer..
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.7 Logistics Officer, Purchasing Officer, Sale Excutive, Events Logistics Officer, Warehouse Manager, Warehouse Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Gia Lai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en Import-Export Manager, Purchasing Officer, Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
11 năm 412 - 618 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Proflie Of Mai Thủy Tiên-Applied To Waitress
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
1 năm 1,0 - 2,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
6.7 Sales Manager, Team Leader, Area Sales Manager, Head of the Director / Deputy Director of the branch, The chief representative.
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng KV Tây Nguyên
KV Nam Trung Bộ
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 8.8 (1) Head of Manufacturing and Supply Chain Dept; (2) Supply Chain Manager; (3) Plant Manager;
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
20 năm 3,000 - 3,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.4 Representative Office Manager, Sale Engineer/manager, Customer service, Production manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm 1,200 - 2,500 USD Hồ Chí Minh
Bình Định
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 8.4 MANAGEMENT or ASSISTANT TO GENERAL DIRECTOR or CHIEF EXECUTIVE OFFICE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm 1,000 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.8 Office Administration, Human resources assistant, Marketing Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.0 HR Officer/ Senior HR/ Assistant to HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Marketing Coordinator, Import- Export Officer, Administration Assistant, Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Customer Service Staff, Marketing Executive, Sales Executive, Office Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Front Office Staff, Tour operator, English teacher, Management Trainee, Hotel, Office Admin, Aviation, Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 11 năm qua
en 5.2 Human resource manager/Admin- Office manager/General affair manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm 800 - 1,200 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.3 Legal Associate | Legal Staff | Legal Assistant | Paralegal | Legal Councel | Legal Counsultant | Legal Advisor | Legal Officer | Legal Manager | HR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.7 PR Officer/Assistant Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Leasing Manager-Office and residences
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
10 năm 400 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.1 Program officer, Training Excutive, Training Manager, Customer Sevirce
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Export / Import Officer; Personal Assistant to General Manager; Management Trainee
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 5.6 Safety Manager / Engineer/Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Assistant, Marketing, Translation/ Interpreter, Customer Service Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.5 Marketing Executive, Account Executive, Administrator Officer, Service Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.0 Office manager/Admin manager/Executive assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Office staff, Purchasing staff, Marketing staff, Admin, Assistant.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
It Officer, Nhân Viên It, Quản Trị Mạng, Quản Trị Website
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Engineer Of Networking And Communication / Kỹ Sư Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.3 Sales & Marketing Executive, Customer Services, Sales Assistant, Office Staff, Merchandiser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.6 Marketing/ Management/ Assistant/ Associate/ Coordinator/ Executive/ Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
SECRETARY/ADMIN OFFICER/ASSISTANT MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
13 năm 750 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Director's Assistant, Office Assistant, PR, Cash Management Service, International Payment Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Biên Phiên Dịch Tiếng Anh / English Interpreter / Sale / Marketing / Nhân Viên Đối Ngoại/ Diplomatic officer/ External officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Kiên Giang
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.4 Director of Finance (or Financial controller); Financial Manager; Chief accountant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Office manager/Brand Manager/Admin Manager/Executive Secretary
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
14 năm 1,700 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.1 1. Recruitment specialist, 2. HR executive, 3. HR officier, supervisor, junior consultant, Others: training, C&B, appraisals, employee relation, admin, office manager, serectary, personal assistant, researcher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.2 Financial controller, Financial executive, Management Trainee, Financial Analyst, Financial Officer, Financial Advisor, Trader, Dealer, Credit Officer, Risk Underwritter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Credit Administration Staff,Marketing Assistant, Customer Service Officer, Administration Staff, Production Controller, Operation Assistant, Teaching Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 5,5 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.8 Giám Đốc Dự Án, Giám Đốc Sản Phẩm, Giám Đốc Điều Hành, Product Manager, Product Director, Project Director, Chief Executive Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Export/marketing/customer service executive/officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.1 Sales Director; Head of Sales; Business Development Director; Sales & Marketing Manager; National Key Account Manager; Country Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 8.2 Front-Office /Customer services manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.1 Hr Assistant Manager/Hr Supervisor/Senior Hr Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.2 Finance controller/Manager; Branch Director/Manager of banking industry
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Bình Dương
hơn 11 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6