Tìm hồ sơ

Tìm thấy 66 hồ sơ marketing specialist x tại Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Specialize In Banking, Investment And Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm 300 - 400 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.3 C&B Specialist/ C&B Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
9 năm 1,800 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.5 Assistant Marketing Manager| Assistant Brand Manager| Senior Communication Specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.2 Manager/Specialist
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm 2,000 - 4,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Product manager/specialist
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 46
Chưa có kinh nghiệm 515 - 618 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
ABM,Marketing/ PR/ Event Specilist,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
3 năm 412 - 515 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân Viên Phòng Thí Nghiệm, Qc, Qa, Ktv Nuôi Tảo Spirulina, Kiểm Tra Mẫu Vi Sinh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Hậu Giang
Kiên Giang
Vĩnh Long
hơn 11 năm qua
Supply chain management/Procurement specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
6 năm 700 - 900 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Business Development Executive with Specialization in B2B Sales and Market Penetration
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 It Manager, It Administrator, Technical Support Specialist, It Executive, It Staff, It Specialist, It Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en 6.4 IT Specialist, Pre-Sale, Product Manager, IT Manager, Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.8 Sales and Marketing Supervisor/Leader (English and Japanese speaking)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm 20,0 - 24,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.4 Production Manager/Assistant Manager/Molding Specialist
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
18 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 3.2 Import and Export Specialist (Chuyên viên XNK), Export Manager (trưởng phòng XNK), Director/ Manager Assistant (Trợ lý trưởng phòng, Trợ lý Giám đốc), English Teacher (Giáo viên tiếng Anh)...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Sr. Manager/Director (English and Japanese speaking)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.1 1. Recruitment specialist, 2. HR executive, 3. HR officier, supervisor, junior consultant, Others: training, C&B, appraisals, employee relation, admin, office manager, serectary, personal assistant, researcher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
  1. 1
  2. 2