Tìm hồ sơ

Tìm thấy 15,191 hồ sơ mathematician x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 3.9 Brand Manager/ Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.4 Trade Marketing/ Marketing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 Strategy Management / Marketing Manager / Brand Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
9 năm 2,000 - 3,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.1 Marketing Manager/ Assistant Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.9 Marketing manager/ assistant Marketing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.9 Project manager, Production manager maintenance manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
21 năm Thương lượng Thừa Thiên- Huế
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 5.6 Marketing Manager, Assistent Marketing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
9 năm 1,500 - 2,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.5 Assistant marketing manager/ Vice marketing manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.8 Marketing Manager/ Assistant Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant Marketing Manager
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
5 năm 700 - 900 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en 5.1 Product Marketing Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
sub manager or manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
3 năm 10,0 - 11,0 tr.VND Bình Dương hơn 10 năm qua
en Manager or Senior Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
7 năm 25,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en MARKET DEVELOPER, MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
6 năm 12,0 - 15,0 tr.VND Khác
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Manager/ Assistant Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
cong nhan may mac
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Bình Dương hơn 10 năm qua
en Sales & marketing ; HR manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
4 năm 515 - 824 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Purchasing & matarial officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
4 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Sales & Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -41
10 năm 1,030 - 1,545 USD Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Sales or Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
5 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Manufacturing management staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Sales & Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
11 năm 824 - 927 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Marketing Manager or PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm Thương lượng Cần Thơ
Lâm Đồng
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Maintain and manage production
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm 309 - 412 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Sales & Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
11 năm 927 - 1,030 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Marketing/ Advertising Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
5 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Marketing or Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 15
10 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Brand manager. Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
5.8 Marketing Branding Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Brand manager - Marketing
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Building Material Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 5,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Marketing Expert / Digital Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Manager , marketing staff .
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 6,0 - 10,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Material - Production Planner
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Bình Dương
Khánh Hòa
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Sales and Marketing Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Trade marketing manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm 1,000 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Digital Marketing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Accounting manager / Costing manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm 1,700 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Asistant Manager/ Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm 1,000 - 1,500 USD Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en Trade Marketing Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Marketing & Sale Manager Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Factory Manager / Production Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Sale & Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
3 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Senior Strategic Marketing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.8 Trade Marketing - Marekting
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Gia Lai
hơn 11 năm qua
en 3.3 Facility and Maintenance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
8 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 7.5 Manufacturing / Operations Manager
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
11 năm Thương lượng Toàn quốc hơn 11 năm qua
en trade marketing manager
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 54
10 năm Thương lượng Toàn quốc hơn 11 năm qua
TRƯỞNG KHOA MAY MẪU
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -44
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Marketing / Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
5 năm 1,200 - 2,000 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
  1. 6
  2. 7
  3. 8
  4. 9
  5. 10
  6. 11
  7. 12
  8. 13
  9. 14
  10. 15