Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
|
Nhân viên Marketing/ Nhân sự/ Thư ký/ Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Giam Sat Dieu Hanh, Nhan Su, Sales, Marketing, Tai Chinh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en 3.2 |
HR Staff, Recruitment Consultant, Recruitment Staff, Training Staff, Marketing staff, PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| en 6.0 |
Project Manager, Consultant, Human Resource in Construction Companies.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên Marketing/ Trợ lí/ Giáo viên tiếng anh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en 7.8 |
Operation, Sale, Event, Marketing & Product in Service Industry
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 6,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Trưởng Nhóm Sơ Đồ,Rập Mẫu.
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
5 năm | 550 - 600 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đồng Nai |
hơn 12 năm qua | |
| en 7.2 |
Manager/Supervisor
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en 4.6 |
Production Manager Engineer , Technical Chemistry, Laboratory staff ( QA, QC, R&D )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| 3.9 |
Chuyên viên Marketing trong lĩnh vực công nghệ, phân phối, bán lẻ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
5 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua |
| en 5.8 |
Staffing/Recruitment Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| en 7.8 |
Imp/Exp Manager or Purchasing.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
10 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Kế toán viên, Nhân viên Marketing, Nhân viên tư vấn,...
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Lâm Đồng |
hơn 12 năm qua | |
| en 8.8 |
Giám đốc kinh doanh, Giám đốc Dự án, Giám đốc Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
|
9 năm | 40,0 - 60,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua |
|
Trình dược viên, Nhân viên R&D, Nhân viên marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ |
hơn 12 năm qua | |
| en 3.8 |
Production planning, QA, QC leader, Assistant for manager, Purchasing,…
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| en 8.1 |
Lean Executive/Maintenance Lead
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | 15,5 - 18,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| en 8.1 |
Senior Sales and Marketing Executive/Biz Developement
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | 750 - 1,100 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| 3.3 |
Marketing, Trợ lý, event, thiết kế, dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Marketing/Nhân sự/ Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Site Engineer, supervisor, Giám Sát, Project Managerment member
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng | Toàn quốc | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên Marketing, Nhân viên Kinh doanh, Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en |
Sales Executive/Assistant Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 12 năm qua |
| en 5.1 |
Marketing Executive/Product Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| 4.8 |
Nhân viên kinh doanh , Nhân viên Mar , Nhân viên đầu tư....
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 12 năm qua |
| 3.8 |
Nhân viên kinh doanh TT - Đại diện thương mại - Quản lý bán hàng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
8 năm | Thương lượng |
Thừa Thiên- Huế
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua |
| 3.4 |
Trợ giảng, nhân viên, sales, marketing, IT
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en 8.0 |
Invesment/Business Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en |
Marketing/Operation Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua |
| en 6.0 |
research assistant, brand assistant, marketing assistant, data analyst, sales administration,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
nhân viên bảo trì,vận hành máy
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en 3.4 |
Customer Service Staff, Marketing Executive, Sales Executive, Office Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en 4.4 |
Project Manager, Quan ly du an, chuyen vien du an
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
4 năm | 600 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua |
| 3.2 |
Marketing, PR nội bộ, kinh doanh, quan hệ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên Marketing, Nhân viên Sale, Biên tập viên, Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên Marketing/Kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 10,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 12 năm qua | |
| en 3.9 |
Quality Assurance, Marketing Executive Assistant, Administrative Officer, Customer service Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 400 - 500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en 7.8 |
Trading/ Import export business (Staff - Assistant - Manager)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm | 12,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en |
Chuyên viên Marketing, Chuyên viên kinh doanh, Giám sát bán hàng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên kế hoạch, nhân viên dự án, kinh doanh, nhân viên marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 12 năm qua | |
| en |
quality control and product analysis and testing staff of the office management.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| en 5.4 |
Legal Executive/Legal Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
4 năm | 1,300 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên Trade Marketing/Service
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Kinh Doanh, Marketing, Quản Trị Nhân Sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
QA, quản lý sản xuất, R&D, producing manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 6,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
textiles - garments staff (nhân viên trong ngành dệt may)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
nhân viên kỹ thuật smt -maintain
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng |
Bắc Giang
Bắc Ninh Hải Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en 7.2 |
Marketing, IT audit, business analyst, erp consultant, technical consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 7,0 - 12,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên IT, Quản trị mang, Quản trị hệ thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| en 3.9 |
Director Assistant/Marketing/PR/Logistics
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
8 năm | 900 - 1,100 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |