Tìm hồ sơ

Tìm thấy 33 hồ sơ mechanical engineer x tại Hà Nam x , Nam Định x , Hải Phòng x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Vĩnh Phúc
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hải Dương
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
5 năm Thương lượng Bình Dương
Nam Định
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
2 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hải Phòng hơn 10 năm qua
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hải Phòng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
5 năm 515 - 824 USD Hải Dương
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nam
Hưng Yên
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hải Dương
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm Thương lượng Khác
Nam Định
Thái Bình
hơn 10 năm qua
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
3 năm Thương lượng Hưng Yên
Hải Dương
Hải Phòng
hơn 10 năm qua
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hải Dương
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hải Dương
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
7 năm Thương lượng Hải Dương
Hải Phòng
hơn 10 năm qua
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
3 năm Thương lượng Bắc Ninh
Quảng Ninh
Hải Phòng
hơn 10 năm qua
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nam
Nam Định
Hải Phòng
hơn 10 năm qua
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 2,0 - 4,0 tr.VND Hưng Yên
Hải Dương
Hải Phòng
hơn 10 năm qua
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nam
Vĩnh Phúc
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 206 - 309 USD Hưng Yên
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 206 - 309 USD Hải Dương
Vĩnh Phúc
Hải Phòng
hơn 10 năm qua
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 15,0 tr.VND Hải Phòng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
10 năm Thương lượng Hải Phòng
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hải Dương
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Mechanical Engineer
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hưng Yên
Hải Dương
Hải Phòng
hơn 10 năm qua
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Nam
Hà Tây
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
2 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 11 năm qua
en Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 6,0 - 7,0 tr.VND Hải Dương
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en 5.4 Mechanical Engineering
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Nam Định
hơn 11 năm qua
en Supervisor, Design, Production and Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm 500 - 700 USD Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
hơn 11 năm qua
en Mechanical Engeneer,QA/QC, Production, Production control, Technical & Design
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hải Phòng
Hải Dương
hơn 11 năm qua
en Mechanical Design Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm 700 - 1,000 USD Hà Nội
Hải Phòng
Hải Dương
hơn 11 năm qua
en Mechanical or Design Engineering
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
7 năm 13,0 - 15,0 tr.VND Hải Phòng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Constructive Engineer:Building,Bridge, Road, Metro, Highway.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm Thương lượng Hải Phòng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua