Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
|
Nhân Viên Kỹ Thuật Nông - Lâm - Nghiệp/ Giám Sát Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Yên Bái Thái Bình |
hơn 12 năm qua | |
|
HR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
10 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 12 năm qua | |
|
SECRETARY/ADMIN OFFICER/ASSISTANT MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
|
13 năm | 750 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên Hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Chuyên viên, Trợ lý, Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Yên Bái | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hải Phòng |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Biên phiên dịch, Thư ký, Trợ lý, Lễ tân, Hành chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kinh doanh, chuyên viên nghiên cứu thị trường,...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
3 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Quản Lý / Giáo Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 6,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên có kinh nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm | 300 - 500 USD |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
|
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Lâm Đồng |
hơn 12 năm qua | |
|
Hành chính- Nhân sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Office Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| en |
Giáo Viên Tiếng Anh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Quản Lý/ Nhân Sự/ Chăm Sóc Khách Hàng/ Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
9 năm | 5,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Junior Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Captain - Giám sát/ Quản lý
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
5 năm | 7,0 - 9,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Team leader / Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
5 năm | 40,0 - 50,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Giám đốc kinh doanh vùng, miền
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
12 năm | 1,000 - 3,000 USD |
Hà Nội
Hải Phòng Bắc Giang |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân sự, hành chính văn phòng,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Nghệ An Hà Tĩnh |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| en |
Supervisor
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 56
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên chính thức
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Kinh tế tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en 5.2 |
Sales Manager, Trưởng Phòng Kinh doanh, Giám sát, ASM, RSM, DSM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hưng Yên
Vĩnh Phúc Hà Nội |
hơn 12 năm qua |
| en |
Nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 12 năm qua |
| en 4.1 |
Property manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
11 năm | 800 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Program Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en |
Marketing Manager/Senior Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
| en 4.1 |
Office Manager, DOcument Controller, Assistant to GM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
| en 4.2 |
Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua |
| 3.2 |
Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Thái Bình
Hà Nội |
hơn 12 năm qua |
| en 4.1 |
trợ lý nhãn hiệu, nhân viên Marketing, nhân viên PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en 4.4 |
Assistant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua |
| en 4.7 |
Senior Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
5 năm | 600 - 800 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en |
Thực tập sinh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
| 4.4 |
Nhân viên nhân sự, hành chánh văn phòng, nhân viên xã hội
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua |
|
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
|
21 năm | 20,0 - 50,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en 3.2 |
Nhân viên khách sạn, sự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua |
| 4.8 |
Trưởng phòng đầu tư dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
11 năm | 2,000 - 2,500 USD | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
| en 3.3 |
NV dịch vụ khách hàng. NV hành chính. NV tổ chức phi chính phủ.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |