Tìm hồ sơ

Tìm thấy 30,729 hồ sơ ngành nghề x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân Viên Hành Chính / Thư Ký / Kho/ Kế toán /Marketing / Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
127 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en 5.2 Plant Controller
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 73
42 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.4 Marketing or Sales Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 74
36 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 7.2 Business Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 70
35 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.8 Sales Director/Business Development Director/Country Manager/Director
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 61
30 năm 5,000 - 6,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Quản lý, giám sát
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 67
30 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 8.3 Business Intelligence Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 60
28 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
Buyer/ Purchaser/ Salesman
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 58
27 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.0 Giám Đốc Kinh Doanh / Điều Hành Nhà Máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 61
26 năm 1,400 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Trưởng/Phó Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
26 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Kho Vận/Kinh Doanh/Nhân Viên/Điều Hành
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
26 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.8 Experienced Hotel / Resort General Manager In Vietnam
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 67
25 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 5.4 General Director
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 59
25 năm 7,000 - 10,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
4.8 Giám Đốc - CEO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 63
25 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.4 Sales Manager, Sales Director, Representative, Managemnet, Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 60
25 năm 1,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 59
25 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.6 Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 59
24 năm 10,000 - 99,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Sales Manager
| Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 51
23 năm Thương lượng Hồ Chí Minh 4 tháng qua
en 8.8 Senior Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
22 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 5.8 General Director/Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 56
22 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.8 Export Sales Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
22 năm trên 3,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.0 Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng - Trung Tâm Khách Hàng Doanh Nghiệp Lớn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 58
22 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Giám đốc Kinh doanh, trưởng phòng Marketing.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
22 năm 10,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Nhân Viên/ Trưởng Nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 57
22 năm 6,0 - 10,0 tr.VND Quảng Ngãi
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 8.3 Giám đốc, P Giám đốc, Trưởng phòng / ban
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
21 năm 1,500 - 3,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.9 Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
21 năm 4,000 - 10,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.6 Sales Manager/ Marketing Manager/ Managing Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
20 năm 20,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 8.4 Trade Marketing - Buyer - Product Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
20 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 8.2 Sales manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.4 Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 61
20 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
7.3 Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
20 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 6.4 Sales Manager/Channel Manager/Sales Development Manager (FMCG/Foods & Beverage)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.9 Business Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
20 năm trên 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.6 Sales, Customer Service, Property management, Operation Management.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khác
hơn 10 năm qua
en 5.4 Project manager/senior officer/Media-Information officer/Technical sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 61
20 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 5.3 Sales & Planning
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 62
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
5.0 Giám đốc kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 55
20 năm Thương lượng Hà Nội
Khánh Hòa
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 4.7 Sales Manager; Giám Đốc Điều Hành
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
20 năm 1,000 - 3,000 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
en 4.6 General Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
20 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en 4.6 Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 53
20 năm 1,000 - 3,000 USD Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 10 năm qua
en 4.2 Managing Director / General Manager / COO
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 65
20 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 4.1 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
4.0 Nhân Viên Kinh Doanh / Nhân Viên Bảo Hiểm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 64
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 10 năm qua
en 3.8 Sale / Marketing Manager for Feed Additives / Feed / Veterinary products
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.7 CEO
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 57
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.6 REGIONAL SALES MANAGER/AREA SALES MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Management level postion
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 55
20 năm 3,000 - 10,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en CEO
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 52
20 năm 5,000 - 8,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Management
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
20 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Managing Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
20 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
KV Đông Nam Bộ
hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10