Tìm hồ sơ

Tìm thấy 6,923 hồ sơ nganhang x tại Bà Rịa - Vũng Tàu x , Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân Viên Kỹ Thuật Ngành May
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
sale assistant / sale admin ( ngành thời trang )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
hơn 12 năm qua
en 4.7 Giảng Viên Cơ Hữu Chuyên Ngành Marketing
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh Ngành Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 7,0 - 9,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
QC, KCS ngành Thực Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Kỹ Sư công trường ngành Cầu Đường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 12 năm qua
en Thu ngân; Nhân viên kinh doanh
| Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Phòng
hơn 12 năm qua
Quản lý sản xuất ngành nhựa
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Nhân viên kỹ thuật ngành Hóa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Nhân viên khối ngành kinh tế
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 4,5 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Ngành Dinh Dưỡng - Thực Phẩm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 12 năm qua
en 8.2 Giám sát ngành hàng tiêu dùng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế
Bình Dương
hơn 12 năm qua
4.4 Quản lý ngành hàng, Senior Buyer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Chuyên viên các nhóm ngành kinh tế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Nhân viên kỹ thuật ngành Hóa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 12 năm qua
Kế toán viên, thu ngan,sale
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm 1,0 - 2,0 tr.VND Long An
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Nhan vien ngoai ngu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 4,0 tr.VND Tiền Giang
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Nhân viên tiếng Nga
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 350 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Ctv Tiếng Nga
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Nhân Viên Ngoại Ngữ
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Thu Ngân_Nhập Dữ Liệu
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Nguyen Thi Thu Ngoc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Nguyễn Ngọc Hoàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Nhân Viên Ngành May
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Giao Dịch Viên- Thu Ngân-Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Hải Dương
hơn 12 năm qua
Ngô Thị Ngọc Quỳnh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
An Giang
Cần Thơ
hơn 12 năm qua
Nhan Vien Nganh Giao Duc, Giao Vien Va Nhan Vien Nganh Du Lich
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Nhân Viên Ngành Y Tế/ Sinh Viên Thực Tập Ngành Dược
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Cần Việc Lam Ngay
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Cử nhân cao đẳng ngành công nghệ thửc phẩm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bình Dương
Bình Định
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Kỹ sư - Chuyên viên ngành Công Nghệ chế tạo máy
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
4 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Kỹ sư công nghiệp - Chuyên ngành Cơ điện tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm 206 - 309 USD Bình Dương
Phú Yên
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Kỹ Thuật Viên ngành Công nghệ thực phẩm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
5 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 12 năm qua
Kỹ sư ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế
Đà Nẵng
hơn 12 năm qua
Tìm Việ Chuyên Ngành Công Nghệ Thực Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Sinh Viên Mới Tốt Nghiệp Ngành Toán - Tin Ứng Dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Tìm Việc Ngành Xi Mạ Kinh Nghiệm 5 Năm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 12 năm qua
Ứng Tuyển Giảng Viên Ngành Công Nghệ Thực Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Chuyên Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp Mới Ra Trường
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Kỹ Sư Ngành Kỹ Thuật Hệ Thống Công Nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Ngành Công Nghệ Sinh Học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 12 năm qua
Xin Việc Làm Chuyên Ngành Công Nghệ Thực Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Hồ Sơ Xin Việc - Chuyên Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Nhân Viên Chuyên Ngành Kinh Tế Đối Ngoại
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Thanh Hóa
hơn 12 năm qua
Sinh Viên Vừa Tốt Nghiệp Chuyên Ngành Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Nhân Viên Công Nghệ Thông Tin Chuyên Ngành Phần Mềm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Nhân Viên Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Ngành Công Nghệ Thông Tin
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Nhân Viên Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 12
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 12 năm qua
Nhân Viên Chuyên Ngành Công Nghệ Thực Phẩm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Long An
hơn 12 năm qua
  1. 8
  2. 9
  3. 10
  4. 11
  5. 12
  6. 13
  7. 14
  8. 15
  9. 16
  10. 17