Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
|
giám sát công trình xây dựng dân dụng & công nghiệp
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên phòng thí nghiệm , quản lý chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| 5.0 |
Giám đốc phát triển thị trường và nguồn nhân lực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
|
17 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hà Tây |
hơn 12 năm qua |
| en 5.6 |
Sharet Vân Nguyễn - Personal Assistant/ Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | 500 - 700 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
QC, KCS, Nhân viên phòng kiểm nghiệm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Thiết kế Nội - Ngoại Thất ( Thiết kế mỹ thuật )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
6 năm | 12,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên phòng thí nghiệm, nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên QA / QC / Lab / Kiểm Nghiệm Thực Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Trợ lí kinh doanh ngoại thương và chứng từ XNK
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên/ Quản trị viên dự nguồn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en |
Chuyên viên đầu tư, marketing, nghiên cứu
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua |
|
Account Manager Trên 3 Năm Kinh Nghiệm Thương Mại Điện Tử
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | 20,0 - 40,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đồng Nai |
hơn 12 năm qua | |
|
Chuyên Viên đối ngoại (XNK)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | 400 - 500 USD |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
| en |
marketing, manager, supply chain, NGO,
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
|
nhân viên phòng sản xuất, phòng thí nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Kỹ Sư Thiết Kế / Kỹ Sư Công Nghệ Thông Tin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 12 năm qua |
|
nhân viên mua hàng trong va ngòai nước
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Hoạch định, Thu mua nguyên liệu và CoC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Thiết kế nội ngoại thất - EXTERIOR & INTERIOR DESIGNER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| 4.5 |
Trợ lý, quan hệ khách hàng, đối ngoại
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 12 năm qua |
| en |
Chuyên viên nghiên cứu/ tư vấn cao cấp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
4 năm | 800 - 1,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua |
|
Kỹ Sư Công Nghệ - Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ sư công nghệ hóa, nhân viên QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Phiên biên dịch viên và công tác đối ngoại
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
| 4.0 |
Trưởng nhóm Truyền thông Đối ngoại - Tuyển dụng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
4 năm | 1,000 - 1,500 USD | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
|
Kế toán viên, Nhân viên Nghiên cứu thị trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên tổ chức sự kiện, đối ngoại
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
nhan vien moi truong, hse, phong thi nghiem
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Bình Phước |
hơn 12 năm qua | |
| en 5.4 |
Giám đốc/ Trưởng phòng Công nghệ thông tin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua |
|
QA, QC, Nhân Viên Phòng Thí Nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ Sư Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 4,5 - 6,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Nhan Vien Xuat Nhap Khau/ Ngoai Thuong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 6,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ |
hơn 12 năm qua |
|
Kỹ Sư Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng |
hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ sư Sản xuất, Kỹ sư Công nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ Sư Xây Dựng Dân Dụng và Công Nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en |
Nhân Viên Kinh Doanh/ Tình Nguyện Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| 6.0 |
Nhân viên hành chánh - Nhân sự nhiều kinh nghiệm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Nhân Viên Công Nghệ Hóa/ Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Tư vấn luật, pháp chế doanh nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en 3.2 |
Assistant, Secretary, NGO, Translator, Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
5 năm | 500 - 1,500 USD |
Hà Nội
Bắc Giang Hải Dương |
hơn 12 năm qua |
| en 7.8 |
Chuyên viên Đối ngoại; Trợ lý điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng Phòng Nghiệp vụ/ trưởng phòng bảo vệ
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
|
13 năm | 9,0 - 12,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| 3.3 |
Nhân viên tài chính với 1 năm kinh nghiệm
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
| en 3.3 |
Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| en 3.5 |
Chuyên viên nghiên cứu; Tư vấn; Nhân sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên Công nghệ sinh học, KCS, QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hưng Yên Hà Nam |
hơn 12 năm qua | |
|
Chuyên viên đào tạo và phát triển nguồn nhân lực
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
4 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kế toán - Kỹ thuật nông nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 60
|
15 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 12 năm qua | |
| 3.7 |
Chuyên viên Kế hoạch / Marketing / Khách hàng Doanh nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |