Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
| en 4.1 |
Trưởng phòng Mua hàng/ Tìm nguồn cung cấp.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
18 năm | 1,500 - 2,500 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| en |
Phân Tích Tài Chính/ Tài Chính Doanh Nghiệp
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 12 năm qua |
|
Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Phú Yên Đồng Nai |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên phòng thí nghiệm/ Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| 4.1 |
Chuyên Viên Pháp Lý (8 năm kinh nghiệm)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
8 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 12 năm qua |
| 5.6 |
Kỹ Sư Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | 800 - 800 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân Viên Công Nghệ Thực Phẩm / Quản Lý Chất Lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ Sư Xây Dựng Dân Dụng và Công Nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en 3.3 |
Kỹ Sư xây dựng dân dụng và công nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thái Nguyên Khác |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân Viên Kinh Doanh (05 người)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| 4.5 |
Nhân Viên Nghiên Cứu & Phát Triển Sản Phẩm (R & D)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân Viên Công Nghệ Thực Phẩm / Quản Lý Chất Lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Ninh Bình Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
|
Quản lý, kĩ thuật viên, nghiên cứu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 10,0 tr.VND |
Hà Nội
Nghệ An |
hơn 12 năm qua | |
| 3.4 |
Chuyên Gia Cao Cấp Pháp Chế Doanh Nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
9 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
|
Chuyên Viên Nghiên Cứu Phát Triển Sản Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ thuật viên thiết kế điện công nghiệp , QA , QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 300 - 400 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng Nhóm Bán Hàng / Trưởng Nhóm Công Nghệ Thực Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Vĩnh Long Tiền Giang |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Nhân Viên Đối Ngoại / Nhân Viên Tư Vấn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 10,0 tr.VND |
Hà Nội
Quảng Ninh Nghệ An |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên kỹ thuật/ Nhân viên phòng thí nghiệm
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 200 - 300 USD |
Hồ Chí Minh
Bến Tre Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 12 năm qua | |
|
Chuyên Viên Khai Thác Và Nghiên Cứu Thị Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en |
Leader Kết Cấu dân dụng và công nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | 9,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu / Ngoại Thương / QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Cơ Điện - Bảo Dưỡng Công Nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Công Nghệ Kỹ Thuật Cơ Khí
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 12 năm qua | |
| en |
Kế Toán Trưởng (5 năm kinh nghiệm)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en |
Nhân Viên Kinh Doanh Thiết Bị Phòng Thí Nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 12 năm qua |
| en |
Nhân Viên Kinh Doanh Thiết Bị Phòng Thí Nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en |
R&D Staff - Nhân viên Nghiên Cứu Phát Triển
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,5 - 7,0 tr.VND | Đồng Nai | hơn 12 năm qua |
| en |
R&D Staff - Nhân viên Nghiên Cứu Phát Triển
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 12 năm qua |
| en |
Nhân Viên Kế Toán (Nữ, 03 Người)
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en |
Cán bộ nguồn ( Tập đoàn quốc tế ý tại Việt Nam )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
| en 4.0 |
Nhân viên văn phòng, public relation, NGOs officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Kỹ Sư xây dựng dân dụng và công nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en |
Trưởng Phòng Đào Tạo & Phát Triển Nguồn Nhân Lực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en 8.4 |
Trưởng Phòng Đào Tạo & Phát Triển Nguồn Nhân Lực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 64
|
26 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en |
Nhân Viên Kinh Doanh/ Doi ngoai / Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Kĩ sư công nghệ thông tin - mạng và hệ thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Quảng Nam
Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ sư công nghiệpKỹ sư công nghiệp-nhân viên vãn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
nhân viên phòng thí nghiệm, KCS, QA/QC, kiểm nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Tiền Giang Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
|
nhân viên phòng thí nghiệm, nhân viên phân tích chất lượng, nhân viên kiểm nghiệm
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên công nghệ sinh học ( môi trường , phòng thí nghiệm , phân tích , đánh giá QA / QC/ KCS )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên QC; Nhân viên phòng thí nghiệm; Nhân viên kiểm nghiệm Vi sinh.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Tìm Việc Nhanh, Có Thể Làm Ngay Lĩnh Vực Du Lịch, Nhà Hàng, Khách Sạn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Vĩnh Long Khác |
hơn 12 năm qua | |
|
Tìm Việc Nhanh Lĩnh Vực Du Lịch, Nhà Hàng, Khách Sạn. Có Thể Đi Làm Ngay
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Cà Mau Cần Thơ Trà Vinh Vĩnh Long |
hơn 12 năm qua | |
|
Sinh Viên Nhiều Kinh Nghiệm Trong Giảng Dạy Cộng Đồng, Tư Vấn, Tình Nguyện Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Tuyển Nhân Viên Bán Hàng Theo Ca Tại Khu Vực Hà Đông, Ngã Tư Sở Của Vina Cháo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Qa/qc, Kĩ Sư Chuyên Nghành Công Nghệ Sinh Học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Đà Nẵng Nghệ An Tuyên Quang |
hơn 12 năm qua | |
|
Lao Dong Pho Thong...tat Ca Cac Nghanh Nghe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Thái Nguyên Tuyên Quang |
hơn 12 năm qua | |
|
Nguyễn Thị Phương Thanh, Ứng Tuyển: Nhân Viên Kế Toán, Nguồn Thông Tin: Timviecnhanh. Com
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua |