Tìm hồ sơ

Tìm thấy 839 hồ sơ ngoai gio x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Kế toán giao dịch ngân hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
4 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Lái xe cho chuyên gia nước ngoài
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Lái xe cho chuyên gia nước ngoài
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm trên 7,1 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Lái xe cho chuyên gia nước ngoài
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm trên 7,1 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên giao nhận ngành dược
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Giao Dich Ngân Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trông Giữ Nhà Ngày Tết 2014
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Chuyên Gia Công Nghệ Thông Tin
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Tây Ninh
Khác
hơn 11 năm qua
Giúp Việc Gia Đình Ngày Tết
| Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh Giàu Kinh Nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.2 Giám sát ngành hàng tiêu dùng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế
Bình Dương
hơn 11 năm qua
3.6 Giám đốc Ngân hàng đầu tư
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.9 English Teacher, Giáo Viên Anh Văn, Giáo Viên Tiếng Anh, Giáo Viên Ngoại Ngữ, Giáo Viên Anh Ngữ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Tín Dụng Ngân Hàng Hoặc Giao Dịch Viên Ngân Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kĩ Thuật Ngành Xây Dựng Giao Thông
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Xin Ứng Tuyển Ngành Xây Dựng Giao Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Ngân Hàng, Giao Dịch Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nghề Bán Thời Gian Cho Học Sinh Sinh Viên
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 30
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 2,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Chuyên Gia Nghiên Cứu Và Phát Triển Sản Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
Long An
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Ngân Hàng, Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Quảng Bình
Quảng Trị
Thừa Thiên- Huế
hơn 11 năm qua
Chuyên Gia Nghiên Cứu và Phát Triển Sản Phẩm
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
3 năm 1,000 - 5,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Kỹ sư, nghiên cứu, giảng viên
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.4 Trưởng ngành hàng, Giám đốc kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
12 năm 1,000 - 1,400 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Giáo Viên Dạy Anh Ngữ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
giám sát phòng thí nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Gia Sư Có Kinh Nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
2 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên Kinh doanh hàng công nghiệp hoặc giám sát bán hàng tiêu dùng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
hơn 11 năm qua
Tìm Việc Thu Ngân, Giao Dịch Viên, Nhập Liệu Website
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Quảng Nam
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Nông - Lâm - Nghiệp/ Giám Sát Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hà Nội
Yên Bái
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Nhân viên Thiết kế Bếp Công Nghiệp / Giám sát, thi công công trình
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Khác
hơn 11 năm qua
Kế toán, Thu ngân, Giao dịch viên, Tư vấn, Tổng đài viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.5 Kế toán, thu ngân, giao dịch viên, hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Bạc Liêu
hơn 11 năm qua
Nhân viên kế toán, Thu Ngân, Giao dịch viên, Tư vấn viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.5 Kỹ sư cơ khí có kinh nghiệm / Giám sát sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Sinh Viên Nhiều Kinh Nghiệm Trong Giảng Dạy Cộng Đồng, Tư Vấn, Tình Nguyện Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Ban Giám đốc Khối Ngân hàng
| Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
17 năm 250,0 - 300,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 4 năm qua
Giáo viên công nghệ thông tin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
Giao dịch viên ngành viễn thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm 3,0 - 7,0 tr.VND Dak Nông
Dak Lak
hơn 11 năm qua
Giám đốc công nghệ thông tin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 52
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Chuyên Giúp Việc Cho Người Nước Ngoài
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 54
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Giáo Viên Dạy Nghề Nông Nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Cạn
Cao Bằng
Hà Giang
Tuyên Quang
hơn 11 năm qua
Nhân Viên - Giáo Viên Chuyên Ngành Tdtt
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Giảng Viên Công Nghệ Thông Tin
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Linh Vuc Giao Tiep Va Ngoai Ngu
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Giáo Viên Môn Ngữ Văn Cấp 2
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Giám Sát Thu Ngân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nấu Ăn Cho Gia Đình Ít Người
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 57
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nghiên Cứu Lịch Sử Thế Giới
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Giám đốc đối ngoại - truyền thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
5 năm 2,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Giáo Viên Anh Ngữ thieu nhi
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 2
  2. 3
  3. 4
  4. 5
  5. 6
  6. 7
  7. 8
  8. 9
  9. 10
  10. 11