Tìm hồ sơ

Tìm thấy 2,034 hồ sơ nhan vien x tại Bắc Giang x , Thanh Hóa x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
3.3 Nhân viên An toàn - môi trường (EHS)
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Trình Dược Viên, Nhân Viên Marketing, Giảng Viên Dược,nhân Viên Kinh Doanh,quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hà Tây
Hải Phòng
Ninh Bình
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Mạng - Hệ Thống -Lập Trình Web Php- Cơ Sở Dữ Liệu - Lập Trình Java-- Nhân Viên Phòng Nhân Sự, Điều Phối Sản Xuất, Phòng Nghiên Cứu Và Phát Triển, ...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Thiết Kế Autocad 2D,inventor 3D
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Ninh Bình
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Giao Thông/Vận Tải/Thủy Lợi/Cầu Đường
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
Hà Tây
Hưng Yên
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
Quản Lý Chất Lượng Qc/Qa/Kcs/ Nhân Viên Phòng Thí Nghiệm/Hóa Chất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Thanh Hóa
Thừa Thiên- Huế
hơn 11 năm qua
Kĩ Sư Cơ Khí/nhân Viên Vẽ Cad
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bình Dương
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Ô Tô,nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Giám Sát Bán Hàng.nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hà Nội
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
Công Nhân,nhân Viên
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Kỹ sư/nhân viên kỹ thuật điện
| Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
quan lý kho, thủ kho ,nhân viên kho kinh doanh...
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Thanh Hóa
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Kỹ Sư Môi Trường,nhân Viên Quản Lý Chất Lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
1 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
6.6 Kế toán tổng hợp/Nhân viên IT Tư vấn giải pháp ERP
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hà Nội
Ninh Bình
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
Nhân viên thiết kế đồ họa- Giao diện website- Thiết kế sản phẩm-Logo-Poster
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm trên 7,1 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng Kinh Doanh,nhân Viên Kỹ Thuật,gia Sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Thanh Hóa
Toàn quốc
Khác
hơn 11 năm qua
Giám Sát Kinh Doanh,nhân Viên Kinh Doanh,mua Hàng,giao Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
3.8 Kỹ sư/Kỹ thuật viên/IT phần cứng-Mạng/Tư vấn/Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
3 năm 3,5 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Thanh Hóa
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Chuyên viên Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bắc Giang
hơn 11 năm qua
Tim Viec Nhanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hà Nam
Ninh Bình
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
Chuyên viên Nhân sự
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hà Nội
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
Chuyên Viên Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
4.1 Chuyên viên nhân sự
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang

Bắc Ninh
Cao Bằng
Hưng Yên
Thái Nguyên
Tuyên Quang
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
Chuyên viên Nhân sự
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Trưởng nhóm, Chuyên viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hà Nội
Thanh Hóa
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en 4.5 TRƯỞNG/ PHÓ PHÒNG NHÂN SỰ HOẶC CHUYÊN VIÊN NHÂN SỰ CAO CẤP
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm 800 - 1,200 USD Bắc Ninh
Bắc Giang
hơn 11 năm qua
Thư ký - Hành chính/ Chuyên viên nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
Biên tập viên chuyên mục nhân ái
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
Ứng Tuyển Gv Giảng Dạy Hoặc Giáo Viên Quản Nhiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
en Chuyên Viên Phụ Trách Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Tìm Việc Báo Cáo Thuế Tại Nhà
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
5 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Kế Toán Viên / Ngân Hàng / Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
Kế Toán Viên / Hành Chính / Thư Ký / Nhà Hàng Khách Sạn
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
hơn 11 năm qua
en 7.4 Trưởng nhóm/chuyên viên cao cấp quản lý ăn mòn đường ống dầu khí
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
11 năm 2,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh
Thanh Hóa
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
  1. 32
  2. 33
  3. 34
  4. 35
  5. 36
  6. 37
  7. 38
  8. 39
  9. 40
  10. 41