Tìm hồ sơ

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
3.2 Nhân viên Tài chính - Đầu tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Nhân vien hành chính, sale
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
1 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 11 năm qua
Nhân Viên Tổ Chức Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Thừa Thiên- Huế
Cần Thơ
hơn 11 năm qua
Nhân viên chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 11 năm qua
Nhân Viên Công Nghệ Thực Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế
Bình Dương
hơn 11 năm qua
3.2 Nhân viên quản lý đơn hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 11 năm qua
en Nhân viên kiểm thử phần mềm Tester
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kiểm Tra Chất Lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Nhân Viên kinh doanh - Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Nhân viên kiểm thử phần mềm - Tester
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Đà Nẵng hơn 11 năm qua
Trợ lý kinh doanh, nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm trên 5,0 tr.VND Đà Nẵng hơn 11 năm qua
Nhân viên khách sạn/ kho vận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
3.5 Nhân viên kỹ thuật Hoá học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
KV Đông Nam Bộ
hơn 11 năm qua
3.2 Nhân viên chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Đà Nẵng hơn 11 năm qua
Nhân viên kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Đà Nẵng hơn 11 năm qua
Nhân viên chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên văn phòng, Vật tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Quảng Ngãi
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Nhân Viên QA, QC, KCS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Tư Vấn Du Học
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Tư Vấn Du Học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Đà Nẵng hơn 11 năm qua
Nhân Viên Tư Vấn Du Học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Tư Vấn Bất Động Sản
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Tư Vấn Du Học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
12 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 11 năm qua
Nhân viên kinh doanh tại Đà Nẵng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 11 năm qua
en 3.4 Nhân Viên Marketing / PR / Đào Tạo
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán Kiêm Thủ Kho
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Thừa Thiên- Huế hơn 11 năm qua
en 3.5 Nhân Viên Tư Vấn Du Học
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Nhân viên lập trình, kiểm thử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Phát Triển Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Tư Vấn Du Học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Tư Vấn Du Học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Tư Vấn Du Học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
4.0 Nhân viên kỹ thuật xây dựng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Quảng Ngãi
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh Hàng Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Quảng Ninh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
3.9 Nhân viên xuất nhập khẩu / Logistics / Nhân viên thu mua kinh nghiệm xuất nhập khẩu.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
6 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 11 năm qua
Nhân viên xuất nhập khẩu, nhân viên thu mua hoặc Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Đà Nẵng hơn 11 năm qua
Nhân viên Xuất nhập khẩu, Trợ lý, Nhân viên Hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Nhân viên xuất nhập khẩu, Nhân viên kinh doanh, Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Nhân viên Hành chính nhân sự, Nhân viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự/ Nhân Viên Tư Vấn Luật/ Thư Ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Nhân viên Kinh Doanh, Nhân viên Marketing, Chuyên viên tư vấn ...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 3,0 - 15,0 tr.VND Đà Nẵng hơn 11 năm qua
Nhân viên bảo trì, nhân viên vận hành, giáo viên dạy nghề.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Nhân viên kinh doanh, nhân viên tài chính, chuyên viên viễn thông
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 4,0 tr.VND Đà Nẵng
Quảng Nam
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Nhân viên hành chánh - nhân sự, nhân viên kinh doanh, lễ tân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Dak Lak
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật, Nhân Viên Kinh Doanh, Kỹ Sư Viễn Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 11 năm qua
3.3 Nhân viên kế toán, Nhân viên văn phòng, Giao dịch viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán, Nhân Viên Hỗ Trợ Tín Dụng, Giao Dịch Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bình Dương
Đà Nẵng
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en Trợ lý, Nhân viên tổ chức sự kiện, Nhân viên phòng nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 350 - 450 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 9 năm qua
Nhân viên chăm sóc khách hàng, nhan vien xuat nhap khau
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
3 năm 412 - 618 USD Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
  1. 60
  2. 61
  3. 62
  4. 63
  5. 64
  6. 65
  7. 66
  8. 67
  9. 68
  10. 69