Tìm hồ sơ

Tìm thấy 4,098 hồ sơ nhan vien x tại Đà Nẵng x , Thừa Thiên- Huế x , Quảng Trị x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân Viên Quản Trị Mạng Máy Tính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Bán Hàng Và Kinh Doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Đà Nẵng hơn 11 năm qua
Nhân Viên Chế Biến Thủy Sản
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Định
Đà Nẵng
Khánh Hòa
Quảng Ngãi
hơn 11 năm qua
Bán Hàng, Nhân Viên Pg
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
1 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 11 năm qua
Nhân Viên Thiết Kế Thời Trang
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Quảng Nam
Quảng Ngãi
hơn 11 năm qua
4.6 Nhân Viên Kinh Doanh, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Đà Nẵng
Hà Tĩnh
Nghệ An
Thừa Thiên- Huế
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Bình Định
Đà Nẵng
Hà Tĩnh
Khánh Hòa
Kon Tum
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
5 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
Long An
Quảng Trị
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật, Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 11
3 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Đà Nẵng hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đà Nẵng
Lâm Đồng
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán, Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Đà Nẵng hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán Tổng Hợp
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Thu Ngân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Phục Vụ, Pg
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
1 năm 1,0 - 2,0 tr.VND Đà Nẵng hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Cơ Khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
4 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Đà Nẵng hơn 11 năm qua
Nhan Vien Van Phong, Ke Toan
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Đà Nẵng hơn 11 năm qua
Nhân Viên It - 3 Năm Kinh Nghiệm
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Phước
Đà Nẵng
Quảng Bình
Quảng Trị
Thừa Thiên- Huế
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hành Chính, Tài Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Bình Định
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Điện - Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Quảng Trị
Thừa Thiên- Huế
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Bán Hàng Tại Shop
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 11
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 2,0 tr.VND Đà Nẵng hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hỗ Trợ Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Hà Tĩnh
Thừa Thiên- Huế
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Cơ Khí
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đà Nẵng
Gia Lai
Thừa Thiên- Huế
hơn 11 năm qua
Đơn Ứng Tuyển Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Đà Nẵng hơn 11 năm qua
Nhân Viên Pháp Lý/ Pháp Chế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
Đà Nẵng
Thanh Hóa
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán, Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Quảng Trị hơn 11 năm qua
Nhân Viên Y Tế, Điều Dưỡng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh. Bán Hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Đà Nẵng
Quảng Trị
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Tư Vấn Tài Chín
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Quảng Trị hơn 11 năm qua
Nhân Viên Giam Sat Ban Hang
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Thừa Thiên- Huế hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Cơ - Điện - Lạnh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đà Nẵng
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Thiết Kế Kiến Trúc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Khách Sạn, Du Lich
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 11 năm qua
Nhân Viên Quản Trị Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Đà Nẵng
Quảng Nam
Quảng Ngãi
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Hóa Học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đà Nẵng
Đồng Nai
Quảng Ngãi
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Đà Nẵng hơn 11 năm qua
Nhân Viên Điện Tử Viễn Thông
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Đà Nẵng
Quảng Trị
hơn 11 năm qua
Ứng Tuyển Nhân Viên Pháp Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Đà Nẵng
Nghệ An
hơn 11 năm qua
Nhân Viên It, Quản Trị Mang
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Quảng Ngãi
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Đà Nẵng hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Môi Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Khánh Hòa
Khác
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán, Bán Hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán, Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Đà Nẵng
Hà Tĩnh
Nghệ An
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán- Kiểm Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Đà Nẵng hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hành Chính Tổng Vụ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Đà Nẵng hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Đà Nẵng
Hà Tĩnh
Nghệ An
Thanh Hóa
Khác
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Trực Tổng Đài Viettel
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Đà Nẵng hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Đà Nẵng
Hà Tĩnh
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh Và Marketing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Đà Nẵng
Quảng Nam
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Công Nghệ Thông Tin
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế
hơn 11 năm qua
  1. 55
  2. 56
  3. 57
  4. 58
  5. 59
  6. 60
  7. 61
  8. 62
  9. 63
  10. 64