Tìm hồ sơ

Tìm thấy 24,005 hồ sơ nhan vien x tại Hà Nội x , Hà Tây x , Bắc Ninh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân viên lái xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Nghệ An
hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hưng Yên
Nam Định
hơn 11 năm qua
Nhân viên ô tô
| Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Nhân viên sửa chữa
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Nhân viên sữa chữa
| Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
Thái Nguyên
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Phú Thọ
Thái Nguyên
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
Nhân viên sửa chữa
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hưng Yên
Hải Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hà Nội
Đà Nẵng
Nghệ An
Ninh Bình
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Hà Nam
Nam Định
Kinshasa
Malaysia
hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
Nhân viên lái xe
| Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên kinh doanh
| Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên sửa chữa
| Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
Quảng Nam
Malaysia
hơn 11 năm qua
Nhân viên ngành ô tô
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
Thừa Thiên- Huế
Đồng Nai
Quảng Ngãi
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Nam Định
Vĩnh Phúc
Kinshasa
hơn 11 năm qua
Nhân viên kĩ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Nam
hơn 11 năm qua
Nhân viên lái xe
| Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên kế toán
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên kĩ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Hà Tĩnh
Nghệ An
hơn 11 năm qua
Nhân viên lái xe
| Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm trên 7,1 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên kĩ thuật
| Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế
Nghệ An
hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật
| Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
Nhân viên phục vụ
| Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên lễ tân
| Tuổi: 29
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên phục vụ
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên phục vụ
| Tuổi: 31
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên giám sát
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên bàn
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên bàn
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
3 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Thu Ngân
| Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên làm đêm
| Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên phụ bếp
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên lễ tân
| Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
  1. 230
  2. 231
  3. 232
  4. 233
  5. 234
  6. 235
  7. 236
  8. 237
  9. 238
  10. 239