Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,992 hồ sơ nhan vien x tại Hải Phòng x , Toàn quốc x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân Viên Văn Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Hưng Yên
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Ngành Tài Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hải Phòng hơn 11 năm qua
Xin Tuyển Dụng Nhân Viên
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 30
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hải Phòng hơn 11 năm qua
Nhân Viên Trực Tổng Đài
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Địa Chất Mỏ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Tuyên Quang
Toàn quốc
Khác
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh Xnk
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
Đà Nẵng
Hải Phòng
Quảng Trị
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Phục Vụ Phòng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hải Phòng hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Điện
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
Hải Phòng
Nam Định
hơn 11 năm qua
Administrator, nhân viên logistics
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
Ứng Tuyển Nhân Viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hải Phòng hơn 11 năm qua
Nhân viên điện điện tử
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Điện - Điện Tử
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Toàn quốc hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kcs/ Qc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Hải Phòng
Hưng Yên
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Thiết Kế Website
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Toàn quốc hơn 11 năm qua
Nhân Viên Lập Trình, .
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Kiên Giang
Toàn quốc
Khác
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kĩ Thuật Cao
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
4 năm 15,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Toàn quốc
Khác
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Cntt
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Hải Phòng
Nam Định
Quảng Ninh
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
Nhân Viên, Trợ Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 11
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hải Phòng
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Quản Trị Mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hải Phòng hơn 11 năm qua
Nhân Viên Phòng Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hải Dương
Hải Phòng
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Chuyên Du Lịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Marketing, Pr
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Định
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật It
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hải Dương
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Bán Thuốc Tây
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hải Phòng hơn 11 năm qua
Nhân Viên Quản Trị Mạng
| Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Bắc Ninh
Hải Dương
Hòa Bình
Hưng Yên
Thái Nguyên
Toàn quốc
Kinshasa
hơn 11 năm qua
Nhân viên Ô tô - Xe máy
| Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Hải Phòng
Bắc Ninh
Vĩnh Phúc
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
Nhân viên lái máy xúc
| Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm trên 7,1 tr.VND Hải Phòng
Đà Nẵng
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật ô tô
| Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Bắc Ninh
Hải Dương
Hưng Yên
Thái Nguyên
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
Nhân viên vận hành máy
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Thái Bình
Quảng Ninh
Bắc Ninh
Bắc Giang
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Nhân viên- kỹ sư
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hà Tĩnh
Nghệ An
Toàn quốc
Kinshasa
Malaysia
hơn 11 năm qua
Nhân Viên/ Giám Sát
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
Nhân viên / Trợ lý / Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hải Phòng
Quảng Ninh
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Trưởng nhóm / Nhân viên.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hải Dương
hơn 11 năm qua
en Nhân Viên phòng mua hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hải Phòng
Bắc Giang
hơn 11 năm qua
en Nhân Viên/ Trợ Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 11 năm qua
en Nhân viên/ Chuyên viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
en Nhân viên phòng Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Phòng Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 11 năm qua
Nhân Viên Phòng Vận Tải
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hải Dương
hơn 11 năm qua
en 4.6 Nhân viên, giám sát
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
9 năm 300 - 500 USD Hải Phòng hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán, Nhân Viên Kho, Nhân Viên Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
3.4 Nhân viên kế toán, Nhân viên văn phòng, nhân viên nhân sự hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự, Nhân Viên Văn Phòng, Nhân Viên Kế Hoạch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
Nhân viên văn phòng, nhân viên lễ tân, nhân viên Marketing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hải Phòng
Hà Nội
hơn 11 năm qua
NHÂN VIÊN KINH DOANH, NHÂN VIÊN HÀNH CHÍNH NHÂN SỰ, NHÂN VIÊN KẾ TOÁN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hải Phòng
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Nhan Vien Kinh Doanh, Nhan Vien Ban Hang, Nhan Vien Van Phong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
3 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán, Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng, Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hải Phòng hơn 11 năm qua
Nhan Vien It, Nhan Vien Kinh Doanh, Nhan Vien Van Phong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hà Tây
Hải Dương
Hải Phòng
Hưng Yên
Lạng Sơn
Quảng Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
Nhân viên kế toán, nhân viên kế hoạch, nhân viên hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hải Phòng
Quảng Ninh
Hải Dương
hơn 11 năm qua
  1. 20
  2. 21
  3. 22
  4. 23
  5. 24
  6. 25
  7. 26
  8. 27
  9. 28
  10. 29